GeForce MX230 vs GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
4.10

GTX 1660 vượt qua MX230 với mức trọn vẹn là 536% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.59
Hiệu quả năng lượng32.6417.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561408
Tần số nhân1519 MHz1530 MHz
Tần số Boost1582 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture25.31157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs1648
TMUs1688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX230 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX230 4.10
GTX 1660 26.07
+536%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX230 1832
GTX 1660 11659
+536%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX230 3364
GTX 1660 21064
+526%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX230 2468
GTX 1660 14164
+474%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 15797
GTX 1660 81755
+418%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX230 6718
GTX 1660 57946
+763%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 183041
GTX 1660 570753
+212%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX230 7113
GTX 1660 56067
+688%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX230 6604
GTX 1660 60172
+811%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−300%
84
+300%
1440p8−9
−550%
52
+550%
4K4−5
−600%
28
+600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−909%
111
+909%
Counter-Strike 2 18−20
−1406%
271
+1406%
Cyberpunk 2077 9−10
−689%
71
+689%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−655%
83
+655%
Battlefield 5 20
−435%
100−110
+435%
Counter-Strike 2 18−20
−1139%
223
+1139%
Cyberpunk 2077 9−10
−544%
58
+544%
Far Cry 5 15
−567%
100
+567%
Fortnite 33
−303%
130−140
+303%
Forza Horizon 4 21
−529%
132
+529%
Forza Horizon 5 10−12
−809%
100
+809%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−367%
110−120
+367%
Valorant 55−60
−437%
306
+437%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−345%
49
+345%
Battlefield 5 16
−569%
100−110
+569%
Counter-Strike 2 18−20
−494%
107
+494%
Counter-Strike: Global Offensive 65
−315%
270−280
+315%
Cyberpunk 2077 9−10
−422%
47
+422%
Dota 2 58
−278%
219
+278%
Far Cry 5 13
−608%
92
+608%
Fortnite 20
−565%
130−140
+565%
Forza Horizon 4 16
−669%
123
+669%
Forza Horizon 5 10−12
−700%
88
+700%
Grand Theft Auto V 19
−505%
115
+505%
Metro Exodus 4
−1325%
57
+1325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−433%
110−120
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−580%
102
+580%
Valorant 55−60
−404%
287
+404%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
−792%
100−110
+792%
Cyberpunk 2077 9−10
−344%
40
+344%
Dota 2 43
−358%
197
+358%
Far Cry 5 12
−617%
86
+617%
Forza Horizon 4 12
−717%
98
+717%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−559%
110−120
+559%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−533%
57
+533%
Valorant 55−60
−102%
115
+102%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
−731%
130−140
+731%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−933%
62
+933%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−479%
190−200
+479%
Grand Theft Auto V 4−5
−1200%
52
+1200%
Metro Exodus 3−4
−1000%
33
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−291%
129
+291%
Valorant 45−50
−371%
226
+371%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2467%
75−80
+2467%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24
+700%
Far Cry 5 8−9
−638%
59
+638%
Forza Horizon 4 10−12
−591%
76
+591%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−600%
45−50
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−678%
70−75
+678%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−633%
21−24
+633%
Grand Theft Auto V 16−18
−206%
49
+206%
Valorant 21−24
−468%
125
+468%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 14−16
−480%
87
+480%
Far Cry 5 5−6
−500%
30
+500%
Forza Horizon 4 6−7
−733%
50
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−540%
30−35
+540%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−560%
30−35
+560%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy GeForce MX230 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.10 26.07
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 120 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 535.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce MX230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX230 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.