GeForce MX150 vs RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5,10 Watt
5.90

RTX 2080 vượt qua MX150 với mức trọn vẹn là 728% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59666
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.91
Hiệu quả năng lượng40.6115.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842944
Tần số nhân937 MHz1515 MHz
Tần số Boost1038 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture24.91314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX150 5.90
RTX 2080 48.84
+728%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2269
RTX 2080 18769
+727%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
RTX 2080 40278
+796%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 10992
RTX 2080 66631
+506%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
RTX 2080 17810
+411%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
RTX 2080 143576
+650%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9596
RTX 2080 104551
+990%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 223740
RTX 2080 436117
+94.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX150 8252
RTX 2080 106804
+1194%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX150 9799
RTX 2080 119410
+1119%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GeForce MX150 26
RTX 2080 150
+471%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GeForce MX150 24
RTX 2080 70
+186%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GeForce MX150 3
RTX 2080 12
+284%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GeForce MX150 17
RTX 2080 109
+542%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GeForce MX150 11
RTX 2080 52
+367%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GeForce MX150 10
RTX 2080 45
+338%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GeForce MX150 1
RTX 2080 13
+2400%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GeForce MX150 26
RTX 2080 150
+471%

SPECviewperf 12 - Catia

GeForce MX150 17
RTX 2080 109
+542%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GeForce MX150 24
RTX 2080 70
+186%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GeForce MX150 3
RTX 2080 12
+284%

SPECviewperf 12 - Creo

GeForce MX150 11
RTX 2080 52
+367%

SPECviewperf 12 - Medical

GeForce MX150 10
RTX 2080 45
+338%

SPECviewperf 12 - Energy

GeForce MX150 0.5
RTX 2080 12.5
+2400%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GeForce MX150 23
RTX 2080 205
+792%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GeForce MX150 23
RTX 2080 205
+792%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−454%
144
+454%
1440p28
−261%
101
+261%
4K20
−260%
72
+260%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.92
4Kkhông có dữ liệu9.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−671%
100−110
+671%
Cyberpunk 2077 12−14
−800%
100−110
+800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15
−500%
90
+500%
Counter-Strike 2 14−16
−671%
100−110
+671%
Cyberpunk 2077 9
−456%
50
+456%
Forza Horizon 4 27
−830%
250−260
+830%
Forza Horizon 5 12−14
−925%
120−130
+925%
Metro Exodus 18
−483%
105
+483%
Red Dead Redemption 2 27
−304%
109
+304%
Valorant 24
−938%
249
+938%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
−795%
188
+795%
Counter-Strike 2 14−16
−671%
100−110
+671%
Cyberpunk 2077 3
−1333%
43
+1333%
Dota 2 40
−118%
87
+118%
Far Cry 5 42
−155%
100−110
+155%
Fortnite 29
−566%
193
+566%
Forza Horizon 4 21
−1095%
250−260
+1095%
Forza Horizon 5 12−14
−925%
120−130
+925%
Grand Theft Auto V 26
−404%
131
+404%
Metro Exodus 11
−700%
88
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−338%
245
+338%
Red Dead Redemption 2 16−18
−371%
80
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−691%
170−180
+691%
Valorant 17
−753%
145
+753%
World of Tanks 87
−221%
270−280
+221%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−464%
79
+464%
Counter-Strike 2 14−16
−671%
100−110
+671%
Cyberpunk 2077 12−14
−217%
38
+217%
Dota 2 62
−127%
140−150
+127%
Far Cry 5 26
−312%
100−110
+312%
Forza Horizon 4 16
−1469%
250−260
+1469%
Forza Horizon 5 12−14
−925%
120−130
+925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−742%
160
+742%
Valorant 18−20
−1074%
223
+1074%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−1467%
90−95
+1467%
Grand Theft Auto V 6−7
−1467%
90−95
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
−307%
170−180
+307%
Red Dead Redemption 2 5−6
−940%
52
+940%
World of Tanks 55
−465%
300−350
+465%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−700%
80
+700%
Counter-Strike 2 5−6
−700%
40−45
+700%
Cyberpunk 2077 5−6
−400%
25
+400%
Far Cry 5 12−14
−1175%
150−160
+1175%
Forza Horizon 4 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Forza Horizon 5 8−9
−950%
80−85
+950%
Metro Exodus 7−8
−1171%
89
+1171%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−933%
90−95
+933%
Valorant 16−18
−906%
161
+906%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−155%
27−30
+155%
Dota 2 16−18
−529%
107
+529%
Grand Theft Auto V 16−18
−529%
107
+529%
Metro Exodus 1−2
−3800%
39
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−595%
146
+595%
Red Dead Redemption 2 4−5
−750%
34
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−529%
107
+529%
World of Tanks 30
−700%
240−250
+700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1100%
60
+1100%
Counter-Strike 2 10−12
−155%
27−30
+155%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12
+500%
Dota 2 24
−329%
100−110
+329%
Far Cry 5 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Fortnite 5−6
−1420%
75−80
+1420%
Forza Horizon 4 6−7
−1317%
85−90
+1317%
Forza Horizon 5 3−4
−1533%
45−50
+1533%
Valorant 5−6
−1660%
88
+1660%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GeForce MX150 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 454% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 48.84
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 215 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2050%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 727.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và GeForce RTX 2080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.