GeForce GTX 980M SLI vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
21.33
+25.5%

GTX 980M SLI vượt qua RX 6500 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.50không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072không có dữ liệu
Tần số nhân1038 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1127 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ5000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+35%
100−110
−35%
Full HD110
+29.4%
85−90
−29.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 130−140
+34%
100−105
−34%
Cyberpunk 2077 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+28%
50−55
−28%
Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Counter-Strike 2 130−140
+34%
100−105
−34%
Cyberpunk 2077 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Far Cry 5 75−80
+23.8%
60−65
−23.8%
Fortnite 110−120
+17.2%
95−100
−17.2%
Forza Horizon 4 90−95
+22.4%
75−80
−22.4%
Forza Horizon 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
Valorant 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+28%
50−55
−28%
Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Counter-Strike 2 130−140
+34%
100−105
−34%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+11.9%
220−230
−11.9%
Cyberpunk 2077 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Dota 2 120−130
+13.2%
100−110
−13.2%
Far Cry 5 75−80
+23.8%
60−65
−23.8%
Fortnite 110−120
+17.2%
95−100
−17.2%
Forza Horizon 4 90−95
+22.4%
75−80
−22.4%
Forza Horizon 5 70−75
+25.4%
55−60
−25.4%
Grand Theft Auto V 85−90
+23.2%
65−70
−23.2%
Metro Exodus 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+32.7%
50−55
−32.7%
Valorant 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+20.8%
75−80
−20.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Dota 2 120−130
+13.2%
100−110
−13.2%
Far Cry 5 75−80
+23.8%
60−65
−23.8%
Forza Horizon 4 90−95
+22.4%
75−80
−22.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+28.6%
70−75
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+32.7%
50−55
−32.7%
Valorant 160−170
+35%
120−130
−35%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+17.2%
95−100
−17.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+22.4%
130−140
−22.4%
Grand Theft Auto V 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
Metro Exodus 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 200−210
+14.2%
170−180
−14.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+25%
50−55
−25%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 50−55
+26.2%
40−45
−26.2%
Forza Horizon 4 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+30%
30−33
−30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+31%
40−45
−31%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Metro Exodus 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Valorant 130−140
+28.6%
100−110
−28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Far Cry 5 27−30
+35%
20−22
−35%
Forza Horizon 4 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

Vậy GTX 980M SLI và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 35%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.33 17.00

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.