GeForce GTX 950M vs Radeon RX 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6500 vượt qua GTX 950M với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 583 | 304 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.08 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 914 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1124 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 44.96 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.439 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 or GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1000 or 2500 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 32 or 80 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | không có dữ liệu |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 950M và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30
−183%
| 85−90
+183%
|
1440p | 21
−186%
| 60−65
+186%
|
4K | 15
−167%
| 40−45
+167%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−33
−183%
|
85−90
+183%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−169%
|
35−40
+169%
|
Hogwarts Legacy | 10−12
−173%
|
30−33
+173%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 31
−145%
|
75−80
+145%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
−183%
|
85−90
+183%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−169%
|
35−40
+169%
|
Far Cry 5 | 23
−165%
|
60−65
+165%
|
Fortnite | 65
−50.8%
|
95−100
+50.8%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−168%
|
75−80
+168%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−222%
|
55−60
+222%
|
Hogwarts Legacy | 10−12
−173%
|
30−33
+173%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 26
−165%
|
65−70
+165%
|
Valorant | 70−75
−98.6%
|
130−140
+98.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 26
−192%
|
75−80
+192%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
−183%
|
85−90
+183%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
−118%
|
220−230
+118%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−169%
|
35−40
+169%
|
Dota 2 | 73
−45.2%
|
100−110
+45.2%
|
Far Cry 5 | 21
−190%
|
60−65
+190%
|
Fortnite | 24
−308%
|
95−100
+308%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−168%
|
75−80
+168%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−222%
|
55−60
+222%
|
Grand Theft Auto V | 20
−245%
|
65−70
+245%
|
Hogwarts Legacy | 10−12
−173%
|
30−33
+173%
|
Metro Exodus | 5
−680%
|
35−40
+680%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−200%
|
65−70
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
−168%
|
50−55
+168%
|
Valorant | 70−75
−98.6%
|
130−140
+98.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20
−280%
|
75−80
+280%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−169%
|
35−40
+169%
|
Dota 2 | 67
−58.2%
|
100−110
+58.2%
|
Far Cry 5 | 19
−221%
|
60−65
+221%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−168%
|
75−80
+168%
|
Hogwarts Legacy | 10−12
−173%
|
30−33
+173%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−200%
|
65−70
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
−364%
|
50−55
+364%
|
Valorant | 70−75
−186%
|
200−210
+186%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 22
−345%
|
95−100
+345%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−170%
|
27−30
+170%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
−177%
|
130−140
+177%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−288%
|
30−35
+288%
|
Metro Exodus | 6−7
−283%
|
21−24
+283%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−170%
|
100−105
+170%
|
Valorant | 70−75
−146%
|
170−180
+146%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−420%
|
50−55
+420%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Far Cry 5 | 12
−233%
|
40−45
+233%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−207%
|
45−50
+207%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−157%
|
18−20
+157%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−167%
|
24−27
+167%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−223%
|
40−45
+223%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−94.1%
|
30−35
+94.1%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Metro Exodus | 1−2
−1400%
|
14−16
+1400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−550%
|
24−27
+550%
|
Valorant | 30−35
−222%
|
100−110
+222%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Dota 2 | 21−24
−186%
|
60−65
+186%
|
Far Cry 5 | 6
−217%
|
18−20
+217%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−256%
|
30−35
+256%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
−217%
|
18−20
+217%
|
Vậy GTX 950M và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p
- RX 6500 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
- RX 6500 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 1400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6500 đã vượt qua GTX 950M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.