GeForce GTX 980 (di động) vs GTX 1060 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 1060 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
20.85

GTX 1060 3 GB vượt qua GTX 980 (di động) với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất263226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.7121.92
Hiệu quả năng lượng7.4514.34
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 3 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11% so với GTX 980 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481152
Tần số nhân1064 MHz1506 MHz
Tần số Boost1216 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2123.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2002 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce GTX 1060 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 1060 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−5.3%
100−110
+5.3%
1440p60
−8.3%
65−70
+8.3%
4K48
−14.6%
55−60
+14.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.17
−109%
1.99
+109%
1440p6.60
−115%
3.06
+115%
4K8.25
−128%
3.62
+128%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 3 GB thấp hơn 109% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 3 GB thấp hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 3 GB thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Counter-Strike 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 5 55−60
−14%
65−70
+14%
Metro Exodus 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Red Dead Redemption 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Valorant 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Counter-Strike 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Dota 2 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Far Cry 5 70−75
−14.3%
80−85
+14.3%
Fortnite 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Forza Horizon 4 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 5 55−60
−14%
65−70
+14%
Grand Theft Auto V 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Metro Exodus 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Valorant 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
World of Tanks 240−250
−12%
270−280
+12%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Counter-Strike 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Dota 2 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Far Cry 5 70−75
−14.3%
80−85
+14.3%
Forza Horizon 4 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 5 55−60
−14%
65−70
+14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Valorant 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.8%
190−200
+9.8%
Red Dead Redemption 2 20−22
−5%
21−24
+5%
World of Tanks 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Forza Horizon 4 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Metro Exodus 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Valorant 55−60
−14%
65−70
+14%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 60
−8.3%
65−70
+8.3%
Grand Theft Auto V 60
−8.3%
65−70
+8.3%
Metro Exodus 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−8.3%
65−70
+8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Fortnite 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

Vậy GTX 980 (di động) và GTX 1060 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.85 24.08
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 18 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 120 Watt

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 3 GB: hiệu năng cao hơn 15.5%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 (di động) và GeForce GTX 1060 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 (di động) hoặc GeForce GTX 1060 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.