GeForce GTX 980 (di động) vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
18.54

Pro B50 vượt qua 980 (di động) với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.8643.56
Hiệu quả năng lượng7.5032.61
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (10 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc Pro B50 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 535% so với GTX 980 (di động).

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1064 MHz1700 MHz
Tần số Boost1216 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS10.65 TFLOPS
ROPs6416
TMUs128128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x mini-DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−51.5%
150−160
+51.5%
4K46
−41.3%
65−70
+41.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00
−71.8%
2.33
+71.8%
4K8.60
−60.3%
5.37
+60.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc Pro B50 thấp hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc Pro B50 thấp hơn 60% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−41%
55−60
+41%

Full HD
Medium

Battlefield 5 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Counter-Strike 2 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Far Cry 5 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%
Forza Horizon 4 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Forza Horizon 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−41%
55−60
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
Valorant 140−150
−48.6%
220−230
+48.6%

Full HD
High

Battlefield 5 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Counter-Strike 2 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−48.3%
350−400
+48.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Dota 2 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Far Cry 5 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%
Forza Horizon 4 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Forza Horizon 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Grand Theft Auto V 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−41%
55−60
+41%
Metro Exodus 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Valorant 140−150
−48.6%
220−230
+48.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Dota 2 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Far Cry 5 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Forza Horizon 4 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−41%
55−60
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−47.7%
65−70
+47.7%
Valorant 140−150
−48.6%
220−230
+48.6%

Full HD
Epic

Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%

1440p
High

Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Metro Exodus 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−51.2%
260−270
+51.2%
Valorant 180−190
−47.5%
270−280
+47.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 55−60
−49.1%
85−90
+49.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Forza Horizon 4 50−55
−50%
75−80
+50%
Hogwarts Legacy 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%

1440p
Epic

Fortnite 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

4K
High

Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Grand Theft Auto V 60
−50%
90−95
+50%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−50%
45−50
+50%
Valorant 110−120
−49.1%
170−180
+49.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 30−33
−50%
45−50
+50%
Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Far Cry 5 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 4 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%

4K
Epic

Fortnite 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

Vậy GTX 980 (di động) và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro B50 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro B50 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.54 28.21
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

Arc Pro B50 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro B50 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 83 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.