GeForce GTX 980 Ti vs Radeon Pro WX 7100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
30.82
+76.6%

GTX 980 Ti vượt qua Pro WX 7100 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.387.92
Hiệu quả năng lượng9.8310.70
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Ellesmere
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 56% so với Pro WX 7100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162304
Tần số nhân1000 MHz1188 MHz
Tần số Boost1075 MHz1243 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture189.4179.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS5.728 TFLOPS
ROPs9632
TMUs176144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 Ti 30.82
+76.6%
Pro WX 7100 17.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13783
+76.6%
Pro WX 7100 7803

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
+9.1%
Pro WX 7100 39388

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro WX 7100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+81.8%
55−60
−81.8%
1440p49
+81.5%
27−30
−81.5%
4K50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49
+124%
14.53
−124%
1440p13.24
+123%
29.59
−123%
4K12.98
+128%
29.59
−128%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 123% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Counter-Strike 2 190−200
+75.2%
100−110
−75.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Battlefield 5 120−130
+51.9%
75−80
−51.9%
Counter-Strike 2 190−200
+75.2%
100−110
−75.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Far Cry 5 100−110
+67.2%
60−65
−67.2%
Fortnite 140−150
+47.5%
100−110
−47.5%
Forza Horizon 4 120−130
+67.5%
75−80
−67.5%
Forza Horizon 5 100−110
+72.1%
60−65
−72.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+84.7%
70−75
−84.7%
Valorant 200−210
+43.7%
140−150
−43.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Battlefield 5 120−130
+51.9%
75−80
−51.9%
Counter-Strike 2 190−200
+75.2%
100−110
−75.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+21%
220−230
−21%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 130−140
+27.8%
100−110
−27.8%
Far Cry 5 100−110
+67.2%
60−65
−67.2%
Fortnite 140−150
+47.5%
100−110
−47.5%
Forza Horizon 4 120−130
+67.5%
75−80
−67.5%
Forza Horizon 5 100−110
+72.1%
60−65
−72.1%
Grand Theft Auto V 34
−109%
70−75
+109%
Metro Exodus 75−80
+90.2%
40−45
−90.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+84.7%
70−75
−84.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+106%
50−55
−106%
Valorant 200−210
+43.7%
140−150
−43.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+19%
75−80
−19%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 130−140
+27.8%
100−110
−27.8%
Far Cry 5 77
+20.3%
60−65
−20.3%
Forza Horizon 4 72
−6.9%
75−80
+6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+9.3%
50−55
−9.3%
Valorant 200−210
+43.7%
140−150
−43.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
−14.8%
100−110
+14.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+105%
40−45
−105%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+67.2%
130−140
−67.2%
Grand Theft Auto V 65−70
+97%
30−35
−97%
Metro Exodus 45−50
+88%
24−27
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 230−240
+33.5%
170−180
−33.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+63%
50−55
−63%
Cyberpunk 2077 35−40
+106%
18−20
−106%
Far Cry 5 75−80
+83.7%
40−45
−83.7%
Forza Horizon 4 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+93.2%
40−45
−93.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+80%
14−16
−80%
Counter-Strike 2 35−40
+124%
16−18
−124%
Grand Theft Auto V 79
+126%
35−40
−126%
Metro Exodus 30−33
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+57.1%
27−30
−57.1%
Valorant 200−210
+87%
100−110
−87%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+37.9%
27−30
−37.9%
Counter-Strike 2 35−40
+124%
16−18
−124%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 132
+103%
65−70
−103%
Far Cry 5 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Forza Horizon 4 42
+27.3%
30−35
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+36.8%
18−20
−36.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+68.4%
18−20
−68.4%

Vậy GTX 980 Ti và Pro WX 7100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 Ti nhanh hơn 126%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 109%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.82 17.45
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 10 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 7100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro WX 7100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1665 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon Pro WX 7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.