GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GTX 1080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.90

GTX 1080 chỉ vượt qua GTX 980 SLI (di động) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.11
Hiệu quả năng lượng8.1715.39
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1126 MHz1607 MHz
Tần số Boost1228 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.873 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 SLI (di động) 33.90
GTX 1080 34.81
+2.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 33169
+13.3%
GTX 1080 29263

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 47704
GTX 1080 53598
+12.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+18.9%
GTX 1080 21409

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 SLI (di động) 155238
+29.4%
GTX 1080 119971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+7.9%
127
−7.9%
1440p70−75
−10%
77
+10%
4K68
+15.3%
59
−15.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.72
1440pkhông có dữ liệu7.78
4Kkhông có dữ liệu10.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike 2 200−210
−2.4%
210−220
+2.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.6%
85−90
+3.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Battlefield 5 120−130
−30.7%
166
+30.7%
Counter-Strike 2 200−210
−2.4%
210−220
+2.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.6%
85−90
+3.6%
Far Cry 5 110−120
−1.7%
118
+1.7%
Fortnite 160−170
−78.1%
285
+78.1%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140
−0.7%
Forza Horizon 5 110−120
−2.6%
110−120
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+17.9%
123
−17.9%
Valorant 210−220
−1.8%
220−230
+1.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Battlefield 5 120−130
−11.8%
142
+11.8%
Counter-Strike 2 200−210
−2.4%
210−220
+2.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.8%
272
−1.8%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.6%
85−90
+3.6%
Dota 2 140−150
+39.2%
102
−39.2%
Far Cry 5 110−120
+2.7%
113
−2.7%
Fortnite 160−170
−24.4%
199
+24.4%
Forza Horizon 4 140−150
+2.9%
137
−2.9%
Forza Horizon 5 110−120
−2.6%
110−120
+2.6%
Grand Theft Auto V 120−130
+3.4%
119
−3.4%
Metro Exodus 85−90
+16.2%
74
−16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+28.3%
113
−28.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+78.4%
74
−78.4%
Valorant 210−220
−1.8%
220−230
+1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+3.3%
123
−3.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.6%
85−90
+3.6%
Dota 2 140−150
+42%
100
−42%
Far Cry 5 110−120
+11.5%
104
−11.5%
Forza Horizon 4 140−150
+25.9%
112
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+49.5%
97
−49.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−9.5%
81
+9.5%
Valorant 210−220
−1.8%
220−230
+1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+9.6%
146
−9.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−3.2%
95−100
+3.2%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−2.4%
250−260
+2.4%
Grand Theft Auto V 70−75
+1.4%
72
−1.4%
Metro Exodus 50−55
+17.8%
45
−17.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−1.2%
250−260
+1.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−4.3%
98
+4.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Far Cry 5 85−90
+13%
77
−13%
Forza Horizon 4 100−110
+10.8%
93
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Grand Theft Auto V 75−80
+5.4%
74
−5.4%
Metro Exodus 30−35
+17.9%
28
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−9.8%
56
+9.8%
Valorant 220−230
−2.7%
220−230
+2.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+9.4%
53
−9.4%
Counter-Strike 2 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 100−110
−21.7%
129
+21.7%
Far Cry 5 45−50
+11.9%
42
−11.9%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65
−4.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+41.2%
34
−41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+2.2%
46
−2.2%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GTX 1080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 78%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1080 nhanh hơn 78%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (43%)
  • GTX 1080 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 34.81
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 27 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 180 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%, mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GTX 1080 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GTX 1080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.