GeForce GTX 970M vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
12.73

RTX 5090 vượt qua GTX 970M với mức trọn vẹn là 596% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.12
Hiệu quả năng lượng12.4912.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970M và RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128021760
Tần số nhân924 MHz2017 MHz
Tần số Boost1038 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown575 Watt
Tốc độ xử lý texture83.041,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs48176
TMUs80680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M 12.73
RTX 5090 88.60
+596%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5690
RTX 5090 39630
+596%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
−562%
900−950
+562%
Full HD58
−310%
238
+310%
1440p27
−644%
201
+644%
4K21
−648%
157
+648%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.15
−426%
8.40
+426%
1440p94.85
−854%
9.95
+854%
4K121.95
−858%
12.73
+858%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 426% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 854% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 858% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−326%
300−350
+326%
Cyberpunk 2077 27−30
−755%
240−250
+755%
Hogwarts Legacy 24−27
−535%
160−170
+535%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
−198%
190−200
+198%
Counter-Strike 2 75−80
−326%
300−350
+326%
Cyberpunk 2077 27−30
−755%
240−250
+755%
Far Cry 5 46
−378%
220−230
+378%
Fortnite 163
−85.3%
300−350
+85.3%
Forza Horizon 4 61
−464%
300−350
+464%
Forza Horizon 5 40−45
−491%
260−270
+491%
Hogwarts Legacy 24−27
−535%
160−170
+535%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
−195%
170−180
+195%
Valorant 110−120
−486%
650−700
+486%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 54
−265%
190−200
+265%
Counter-Strike 2 75−80
−326%
300−350
+326%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−47.1%
270−280
+47.1%
Cyberpunk 2077 27−30
−755%
240−250
+755%
Dota 2 85−90
−574%
600−650
+574%
Far Cry 5 43
−412%
220−230
+412%
Fortnite 65
−365%
300−350
+365%
Forza Horizon 4 53
−549%
300−350
+549%
Forza Horizon 5 40−45
−491%
260−270
+491%
Grand Theft Auto V 49
−255%
170−180
+255%
Hogwarts Legacy 24−27
−535%
160−170
+535%
Metro Exodus 24
−188%
69
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−261%
170−180
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−876%
400−450
+876%
Valorant 110−120
−486%
650−700
+486%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−302%
190−200
+302%
Cyberpunk 2077 27−30
−755%
240−250
+755%
Dota 2 85−90
−574%
600−650
+574%
Far Cry 5 39
−464%
220−230
+464%
Forza Horizon 4 36
−856%
300−350
+856%
Hogwarts Legacy 24−27
−538%
166
+538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−436%
170−180
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−1277%
358
+1277%
Valorant 110−120
−486%
650−700
+486%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
−516%
300−350
+516%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−1056%
300−350
+1056%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−401%
500−550
+401%
Grand Theft Auto V 21−24
−668%
160−170
+668%
Metro Exodus 14
−1343%
202
+1343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−36.7%
170−180
+36.7%
Valorant 140−150
−237%
450−500
+237%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−494%
190−200
+494%
Cyberpunk 2077 12−14
−1225%
150−160
+1225%
Far Cry 5 27
−670%
200−210
+670%
Forza Horizon 4 23
−1230%
300−350
+1230%
Hogwarts Legacy 16−18
−900%
160
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1386%
327
+1386%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
−387%
150−160
+387%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−867%
87
+867%
Grand Theft Auto V 33
−467%
180−190
+467%
Hogwarts Legacy 9−10
−1411%
136
+1411%
Metro Exodus 7
−2286%
167
+2286%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−2313%
386
+2313%
Valorant 75−80
−337%
300−350
+337%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−807%
130−140
+807%
Counter-Strike 2 9−10
−1644%
150−160
+1644%
Cyberpunk 2077 5−6
−1520%
80−85
+1520%
Dota 2 50−55
−500%
300−310
+500%
Far Cry 5 13
−1208%
170−180
+1208%
Forza Horizon 4 6
−4983%
300−350
+4983%
Hogwarts Legacy 9−10
−1033%
102
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−700%
95−100
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
−464%
75−80
+464%

Vậy GTX 970M và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 562% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 644% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 648% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 4983%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 đã vượt qua GTX 970M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.73 88.60
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 596%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 325 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2362 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.