GeForce GTX 970M SLI vs Radeon R7 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M SLI
2014
2x 6 GB GDDR5, 162 Watt
24.42
+225%

GTX 970M SLI vượt qua R7 260 với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239542
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.77
Hiệu quả năng lượng10.335.42
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuBonaire
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân924 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1038 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)162 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.536 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu104 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M SLI 24.42
+225%
R7 260 7.52

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M SLI 14760
+237%
R7 260 4380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M SLI và Radeon R7 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+226%
27−30
−226%
4K41
+242%
12−14
−242%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.04
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
+244%
18−20
−244%
Counter-Strike 2 40−45
+267%
12−14
−267%
Cyberpunk 2077 45−50
+250%
14−16
−250%
Atomic Heart 60−65
+244%
18−20
−244%
Battlefield 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Counter-Strike 2 40−45
+267%
12−14
−267%
Cyberpunk 2077 45−50
+250%
14−16
−250%
Far Cry 5 75−80
+267%
21−24
−267%
Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%
Forza Horizon 4 90−95
+237%
27−30
−237%
Forza Horizon 5 65−70
+261%
18−20
−261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+230%
27−30
−230%
Valorant 160−170
+256%
45−50
−256%
Atomic Heart 60−65
+244%
18−20
−244%
Battlefield 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Counter-Strike 2 40−45
+267%
12−14
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+236%
75−80
−236%
Cyberpunk 2077 45−50
+250%
14−16
−250%
Dota 2 110−120
+240%
35−40
−240%
Far Cry 5 75−80
+267%
21−24
−267%
Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%
Forza Horizon 4 90−95
+237%
27−30
−237%
Forza Horizon 5 65−70
+261%
18−20
−261%
Grand Theft Auto V 80−85
+250%
24−27
−250%
Metro Exodus 50−55
+257%
14−16
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+230%
27−30
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+254%
24−27
−254%
Valorant 160−170
+256%
45−50
−256%
Battlefield 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Counter-Strike 2 40−45
+267%
12−14
−267%
Cyberpunk 2077 45−50
+250%
14−16
−250%
Dota 2 110−120
+240%
35−40
−240%
Far Cry 5 75−80
+267%
21−24
−267%
Forza Horizon 4 90−95
+237%
27−30
−237%
Forza Horizon 5 65−70
+261%
18−20
−261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+230%
27−30
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+243%
14−16
−243%
Valorant 160−170
+256%
45−50
−256%
Fortnite 110−120
+229%
35−40
−229%
Counter-Strike 2 21−24
+229%
7−8
−229%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+260%
45−50
−260%
Grand Theft Auto V 40−45
+242%
12−14
−242%
Metro Exodus 30−33
+233%
9−10
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Valorant 190−200
+232%
60−65
−232%
Battlefield 5 60−65
+256%
18−20
−256%
Cyberpunk 2077 21−24
+267%
6−7
−267%
Far Cry 5 50−55
+225%
16−18
−225%
Forza Horizon 4 55−60
+228%
18−20
−228%
Forza Horizon 5 40−45
+242%
12−14
−242%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+280%
10−11
−280%
Fortnite 50−55
+238%
16−18
−238%
Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 40−45
+250%
12−14
−250%
Metro Exodus 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+250%
8−9
−250%
Valorant 130−140
+233%
40−45
−233%
Battlefield 5 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 75−80
+262%
21−24
−262%
Far Cry 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 5 21−24
+250%
6−7
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%
Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%

Vậy GTX 970M SLI và R7 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M SLI nhanh hơn 226% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M SLI nhanh hơn 242% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.42 7.52
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 17 Tháng 12 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 162 Watt 115 Watt

GTX 970M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 224.7%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 260: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R7 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M SLI
GeForce GTX 970M SLI
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3
47 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
51 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M SLI hoặc Radeon R7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.