Apple M4 20-core GPU vs Apple M4 16-core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 20-core GPU và M4 16-core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M4 20-core GPU và M4 16-core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 20-core GPU và M4 16-core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 20 | 16 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M4 20-core GPU và M4 16-core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x-8533 | LPDDR5x-8533 |
Tần số bộ nhớ | 8533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.