GeForce GTX 970 vs GTX 1050 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07
+52.4%

GTX 970 vượt qua GTX 1050 Ti với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221335
Vị trí theo mức độ phổ biến787
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.8614.12
Hiệu quả năng lượng11.6615.10
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với GTX 970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664768
Tần số nhân1050 MHz1291 MHz
Tần số Boost1178 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture122.566.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs5632
TMUs10448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s7008 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
+52.4%
GTX 1050 Ti 16.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9633
+52.4%
GTX 1050 Ti 6321

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+69.6%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
+59.7%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 72819
+43%
GTX 1050 Ti 50939

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28481
+37.3%
GTX 1050 Ti 20740

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 422295
+19.7%
GTX 1050 Ti 352876

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970 31442
+58.8%
GTX 1050 Ti 19795

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 970 25897
+25.6%
GTX 1050 Ti 20616

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+63.3%
49
−63.3%
1440p52
+73.3%
30
−73.3%
4K40
+53.8%
26
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11
−45%
2.84
+45%
1440p6.33
−36.6%
4.63
+36.6%
4K8.23
−53.8%
5.35
+53.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 54% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+45.3%
50−55
−45.3%
Counter-Strike 2 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+364%
11
−364%
Forza Horizon 4 110−120
+64.2%
67
−64.2%
Forza Horizon 5 65−70
+50%
40−45
−50%
Metro Exodus 65−70
+37.5%
48
−37.5%
Red Dead Redemption 2 55−60
+41%
35−40
−41%
Valorant 100−105
+58.7%
63
−58.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+63.8%
47
−63.8%
Counter-Strike 2 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9
−467%
Dota 2 47
−91.5%
90
+91.5%
Far Cry 5 75−80
+0%
77
+0%
Fortnite 120−130
+38.9%
90−95
−38.9%
Forza Horizon 4 110−120
+120%
50
−120%
Forza Horizon 5 65−70
+50%
40−45
−50%
Grand Theft Auto V 71
+10.9%
64
−10.9%
Metro Exodus 16
−100%
32
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+142%
26
−142%
Red Dead Redemption 2 55−60
+206%
18
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+250%
20
−250%
Valorant 100−105
+194%
34
−194%
World of Tanks 250−260
+25.2%
200−210
−25.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+53.8%
39
−53.8%
Counter-Strike 2 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Dota 2 85−90
−45.3%
125
+45.3%
Far Cry 5 75−80
+30.5%
55−60
−30.5%
Forza Horizon 4 110−120
+156%
43
−156%
Forza Horizon 5 65−70
+50%
40−45
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−147%
110−120
+147%
Valorant 100−105
+88.7%
53
−88.7%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+44.8%
29
−44.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+44.8%
29
−44.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+14.4%
150−160
−14.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
World of Tanks 160−170
+45.6%
110−120
−45.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+51.5%
30−35
−51.5%
Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Far Cry 5 70−75
+78%
40−45
−78%
Forza Horizon 4 65−70
+123%
30
−123%
Forza Horizon 5 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Metro Exodus 55−60
+96.6%
29
−96.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Valorant 65−70
+74.4%
39
−74.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Dota 2 46
+64.3%
28
−64.3%
Grand Theft Auto V 46
+64.3%
28
−64.3%
Metro Exodus 13
+44.4%
9
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+96.8%
31
−96.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+64.3%
28
−64.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
−43.2%
63
+43.2%
Far Cry 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Fortnite 25
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 4 35−40
+129%
17
−129%
Forza Horizon 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Vậy GTX 970 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 970 nhanh hơn 467%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 147%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 16.45
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 75 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và GeForce GTX 1050 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 207579 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.