GeForce GTX 965M vs Tesla T4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và Tesla T4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
8.54

Tesla T4 vượt qua GTX 965M với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.5827.14
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206STU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân944 MHz585 MHz
Tần số Boost1150 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown70 Watt
Tốc độ xử lý texture73.60254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và Tesla T4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M 8.54
Tesla T4 23.89
+180%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 965M 3820
Tesla T4 10683
+180%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 965M 14492
Tesla T4 61276
+323%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 965M 13861
Tesla T4 70627
+410%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−161%
120−130
+161%
1440p25
−160%
65−70
+160%
4K21
−162%
55−60
+162%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−161%
60−65
+161%
Counter-Strike 2 45−50
−165%
130−140
+165%
Cyberpunk 2077 18−20
−163%
50−55
+163%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−161%
60−65
+161%
Battlefield 5 52
−169%
140−150
+169%
Counter-Strike 2 45−50
−165%
130−140
+165%
Cyberpunk 2077 18−20
−163%
50−55
+163%
Far Cry 5 38
−163%
100−105
+163%
Fortnite 55−60
−168%
150−160
+168%
Forza Horizon 4 47
−177%
130−140
+177%
Forza Horizon 5 27−30
−168%
75−80
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−161%
120−130
+161%
Valorant 90−95
−178%
250−260
+178%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−161%
60−65
+161%
Battlefield 5 43
−179%
120−130
+179%
Counter-Strike 2 45−50
−165%
130−140
+165%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−148%
350−400
+148%
Cyberpunk 2077 18−20
−163%
50−55
+163%
Dota 2 84
−174%
230−240
+174%
Far Cry 5 35
−171%
95−100
+171%
Fortnite 34
−179%
95−100
+179%
Forza Horizon 4 41
−168%
110−120
+168%
Forza Horizon 5 27−30
−168%
75−80
+168%
Grand Theft Auto V 35−40
−171%
95−100
+171%
Metro Exodus 15
−167%
40−45
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−163%
100−105
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−174%
85−90
+174%
Valorant 90−95
−178%
250−260
+178%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−171%
95−100
+171%
Cyberpunk 2077 18−20
−163%
50−55
+163%
Dota 2 77
−173%
210−220
+173%
Far Cry 5 32
−166%
85−90
+166%
Forza Horizon 4 28
−168%
75−80
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−169%
70−75
+169%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−178%
50−55
+178%
Valorant 90−95
−178%
250−260
+178%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 34
−179%
95−100
+179%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−168%
190−200
+168%
Grand Theft Auto V 12−14
−169%
35−40
+169%
Metro Exodus 10−11
−170%
27−30
+170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−161%
120−130
+161%
Valorant 100−110
−179%
290−300
+179%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 8−9
−163%
21−24
+163%
Far Cry 5 22
−173%
60−65
+173%
Forza Horizon 4 21−24
−173%
60−65
+173%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−150%
35−40
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
−163%
50−55
+163%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−157%
18−20
+157%
Counter-Strike 2 3−4
−167%
8−9
+167%
Grand Theft Auto V 20−22
−175%
55−60
+175%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−169%
35−40
+169%
Valorant 45−50
−165%
130−140
+165%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Counter-Strike 2 3−4
−167%
8−9
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 44
−173%
120−130
+173%
Far Cry 5 10
−170%
27−30
+170%
Forza Horizon 4 14
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 4
−150%
10−11
+150%

Vậy GTX 965M và Tesla T4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T4 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla T4 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla T4 nhanh hơn 162% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.54 23.89
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

Tesla T4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T4 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla T4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA Tesla T4
Tesla T4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 240 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc Tesla T4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.