GeForce GTX 965M vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
9.22

CMP 30HX vượt qua 965M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.14
Hiệu quả năng lượng14.167.18
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206STU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241408
Tần số nhân944 MHz1530 MHz
Tần số Boost1150 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown125 Watt
Tốc độ xử lý texture73.60157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
L1 Cache384 KB1.4 MB
L2 Cache1024 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M 9.22
CMP 30HX 11.69
+26.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 965M 3856
Mẫu: 1059
CMP 30HX 4891
+26.8%
Mẫu: 22

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 965M 14454
CMP 30HX 63945
+342%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 965M 14299
CMP 30HX 62267
+335%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−19.6%
55−60
+19.6%
1440p25
−20%
30−35
+20%
4K21
−14.3%
24−27
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.53
1440pkhông có dữ liệu26.63
4Kkhông có dữ liệu33.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 52
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Escape from Tarkov 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Far Cry 5 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Fortnite 55−60
−25%
70−75
+25%
Forza Horizon 4 47
−17%
55−60
+17%
Forza Horizon 5 27−30
−25%
35−40
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−19.6%
55−60
+19.6%
Valorant 90−95
−20.9%
110−120
+20.9%

Full HD
High

Battlefield 5 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Dota 2 84
−19%
100−105
+19%
Escape from Tarkov 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Far Cry 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Forza Horizon 4 41
−22%
50−55
+22%
Forza Horizon 5 27−30
−25%
35−40
+25%
Grand Theft Auto V 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Metro Exodus 15
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−18.4%
45−50
+18.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Valorant 90−95
−20.9%
110−120
+20.9%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Dota 2 77
−23.4%
95−100
+23.4%
Escape from Tarkov 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Far Cry 5 32
−25%
40−45
+25%
Forza Horizon 4 28
−25%
35−40
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−15.4%
30−33
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 90−95
−20.9%
110−120
+20.9%

Full HD
Epic

Fortnite 34
−17.6%
40−45
+17.6%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−26.8%
90−95
+26.8%
Grand Theft Auto V 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Valorant 100−110
−25%
130−140
+25%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Escape from Tarkov 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
Epic

Fortnite 19
−26.3%
24−27
+26.3%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 44
−25%
55−60
+25%
Escape from Tarkov 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 10
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 14
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Epic

Fortnite 4
−25%
5−6
+25%

Vậy GTX 965M và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • CMP 30HX nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • CMP 30HX nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • CMP 30HX nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 11.69
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

CMP 30HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng CMP 30HX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 38 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.