GeForce GTX 960M vs MX150

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce MX150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.54
+49%

GTX 960M vượt qua MX150 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce MX150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.9740.10
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce MX150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce MX150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1096 MHz937 MHz
Tần số Boost1176 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0424.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce MX150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce MX150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce MX150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce MX150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce MX150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce MX150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.54
+49%
GeForce MX150 5.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3371
+49.1%
GeForce MX150 2261

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+17.4%
GeForce MX150 4494

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+23.8%
GeForce MX150 3488

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
+57.3%
GeForce MX150 19132

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10997
+14.9%
GeForce MX150 9572

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
+1.1%
GeForce MX150 223740

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8352
+1.7%
GeForce MX150 8215

3DMark Time Spy Graphics

GTX 960M 1148
+9.8%
GeForce MX150 1046

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+20.6%
GeForce MX150 9799

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 960M 56
+34.3%
GeForce MX150 42

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 960M 15
GeForce MX150 26
+70.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 960M 6
GeForce MX150 24
+294%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 960M 2
GeForce MX150 3
+82.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 960M 16
GeForce MX150 17
+7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 960M 35
+209%
GeForce MX150 11

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 960M 2
GeForce MX150 10
+329%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 960M 16
+11.5%
GeForce MX150 14

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 960M 18
+3480%
GeForce MX150 1

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 960M 16
+11.5%
GeForce MX150 14

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 960M 15
GeForce MX150 26
+70.1%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 960M 16
GeForce MX150 17
+7%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 960M 6
GeForce MX150 24
+294%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 960M 2
GeForce MX150 3
+82.4%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 960M 35
+209%
GeForce MX150 11

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 960M 2
GeForce MX150 10
+329%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 960M 17.9
+3480%
GeForce MX150 0.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce MX150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+58.3%
60−65
−58.3%
Full HD35
+29.6%
27
−29.6%
1440p15
−100%
30
+100%
4K14
−35.7%
19
+35.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+68%
24−27
−68%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
−2.6%
39
+2.6%
Counter-Strike 2 40−45
+68%
24−27
−68%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
11
−54.5%
Far Cry 5 28
+64.7%
17
−64.7%
Fortnite 99
+67.8%
59
−67.8%
Forza Horizon 4 35
+40%
25
−40%
Forza Horizon 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+34.6%
26
−34.6%
Valorant 80−85
−20.5%
100
+20.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 31
−3.2%
32
+3.2%
Counter-Strike 2 40−45
+68%
24−27
−68%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+47.1%
87
−47.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7
−143%
Dota 2 60−65
−11.5%
68
+11.5%
Far Cry 5 25
+56.3%
16
−56.3%
Fortnite 40
+17.6%
34
−17.6%
Forza Horizon 4 31
+47.6%
21
−47.6%
Forza Horizon 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Grand Theft Auto V 31
+19.2%
26
−19.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 12
+100%
6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+31.8%
22
−31.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+26.3%
19
−26.3%
Valorant 80−85
−20.5%
100
+20.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Dota 2 60−65
−1.6%
62
+1.6%
Far Cry 5 23
+64.3%
14
−64.3%
Forza Horizon 4 25
+78.6%
14
−78.6%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+20%
15
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+27.3%
11
−27.3%
Valorant 80−85
+27.7%
65−70
−27.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+29.2%
24
−29.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+14.5%
55
−14.5%
Grand Theft Auto V 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
43
+2.4%
Valorant 90−95
+39.4%
66
−39.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 15
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 18
+38.5%
12−14
−38.5%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
+63.6%
10−12
−63.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 20
+17.6%
16−18
−17.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+400%
2−3
−400%
Valorant 40−45
+27.3%
33
−27.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−33
+25%
24
−25%
Far Cry 5 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%

Vậy GTX 960M và GeForce MX150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 960M nhanh hơn 400%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • GeForce MX150 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.54 5.06
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 10 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX150: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1702 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc GeForce MX150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.