GeForce GTX 960M vs MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce MX550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.77

MX550 vượt qua GTX 960M với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.0532.30
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1096 MHz1065 MHz
Tần số Boost1176 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0442.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.77
GeForce MX550 11.73
+33.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3370
GeForce MX550 4507
+33.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
GeForce MX550 10005
+89.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
GeForce MX550 6126
+41.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
GeForce MX550 40364
+34.2%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 960M 1148
GeForce MX550 2470
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
−26.3%
120−130
+26.3%
Full HD35
−31.4%
46
+31.4%
1440p15
−20%
18−21
+20%
4K14
−100%
28
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
−65.2%
35−40
+65.2%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+50%
12
−50%
Forza Horizon 4 35−40
−71.4%
60
+71.4%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 27
−18.5%
30−35
+18.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
−52%
35−40
+52%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+100%
9
−100%
Dota 2 21
−252%
74
+252%
Far Cry 5 35−40
−89.2%
70
+89.2%
Fortnite 36
−88.9%
65−70
+88.9%
Forza Horizon 4 35−40
−48.6%
52
+48.6%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 31
−77.4%
55
+77.4%
Metro Exodus 17
−88.2%
30−35
+88.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
+12.5%
85−90
−12.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−25%
35−40
+25%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
World of Tanks 130−140
−25.4%
160−170
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−90%
35−40
+90%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4
−350%
Dota 2 30−35
−235%
104
+235%
Far Cry 5 35−40
−24.3%
45−50
+24.3%
Forza Horizon 4 35−40
−20%
42
+20%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−340%
85−90
+340%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Grand Theft Auto V 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Red Dead Redemption 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
World of Tanks 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−64.3%
21−24
+64.3%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Forza Horizon 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Metro Exodus 15
−60%
24−27
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Dota 2 20
−10%
21−24
+10%
Grand Theft Auto V 20
−10%
21−24
+10%
Metro Exodus 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−41.7%
30−35
+41.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−10%
21−24
+10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Far Cry 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Fortnite 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy GTX 960M và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 900p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960M nhanh hơn 350%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 340%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • GeForce MX550 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 11.73
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: hiệu năng cao hơn 33.8%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX550 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và GeForce MX550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 811 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.