GeForce MX150 vs GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce GTX 850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.82

GTX 850M vượt qua MX150 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.389.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP108GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân937 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9136.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX150 và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.82
GTX 850M 6.47
+11.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Unigine Heaven 3.0
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2264
GTX 850M 2518
+11.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
+2.5%
GTX 850M 4386

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 10992
GTX 850M 15863
+44.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
+13%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
GTX 850M 21873
+14.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9597
GTX 850M 9744
+1.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX150 8215
GTX 850M 8686
+5.7%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX150 9799
+5.3%
GTX 850M 9302

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX150 42
GTX 850M 42

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GeForce MX150 26
+41.6%
GTX 850M 19

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GeForce MX150 24
+89.1%
GTX 850M 13

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GeForce MX150 3
+63.2%
GTX 850M 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GeForce MX150 17
+18.2%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GeForce MX150 11
GTX 850M 21
+88.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GeForce MX150 10
+63.5%
GTX 850M 6

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GeForce MX150 14
GTX 850M 15
+5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GeForce MX150 1
GTX 850M 9
+1780%

SPECviewperf 12 - Showcase

GeForce MX150 14
GTX 850M 15
+5%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GeForce MX150 26
+41.6%
GTX 850M 19

SPECviewperf 12 - Catia

GeForce MX150 17
+18.2%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - Solidworks

GeForce MX150 24
+89.1%
GTX 850M 13

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GeForce MX150 3
+63.2%
GTX 850M 2

SPECviewperf 12 - Creo

GeForce MX150 11
GTX 850M 21
+88.4%

SPECviewperf 12 - Medical

GeForce MX150 10
+63.5%
GTX 850M 6

SPECviewperf 12 - Energy

GeForce MX150 0.5
GTX 850M 9.4
+1780%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
−12%
84
+12%
Full HD28
−14.3%
32
+14.3%
1440p30
+0%
30−35
+0%
4K19
+90%
10
−90%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Atomic Heart 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Battlefield 5 39
+50%
24−27
−50%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 17
−11.8%
18−20
+11.8%
Fortnite 59
+59.5%
35−40
−59.5%
Forza Horizon 4 25
−12%
27−30
+12%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+13%
21−24
−13%
Valorant 100
+44.9%
65−70
−44.9%
Atomic Heart 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Battlefield 5 32
+23.1%
24−27
−23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 87
−13.8%
99
+13.8%
Cyberpunk 2077 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 68
+38.8%
45−50
−38.8%
Far Cry 5 16
−18.8%
18−20
+18.8%
Fortnite 34
−8.8%
35−40
+8.8%
Forza Horizon 4 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Grand Theft Auto V 26
+30%
20
−30%
Metro Exodus 6
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−4.5%
21−24
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−10.5%
21
+10.5%
Valorant 100
+44.9%
65−70
−44.9%
Battlefield 5 26
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 62
+26.5%
45−50
−26.5%
Far Cry 5 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 4 14
−100%
27−30
+100%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−53.3%
21−24
+53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 65−70
−6.2%
65−70
+6.2%
Fortnite 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+17%
45−50
−17%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+13.2%
35−40
−13.2%
Valorant 66
−6.1%
70−75
+6.1%
Battlefield 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 33
+6.5%
30−35
−6.5%
Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+9.1%
21−24
−9.1%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GeForce MX150 và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 59%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 850M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (20%)
  • GTX 850M tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.82 6.47
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: hiệu năng cao hơn 11.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
560 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.