GeForce GTX 950 vs RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
11.96

RTX 2080 vượt qua GTX 950 với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38773
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.6026.54
Hiệu quả năng lượng10.5415.49
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 249% so với GTX 950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682944
Tần số nhân1024 MHz1515 MHz
Tần số Boost1188 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture57.02314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 11.96
RTX 2080 41.98
+251%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5346
RTX 2080 18760
+251%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950 8351
RTX 2080 40278
+382%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208
RTX 2080 17810
+187%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950 37454
RTX 2080 143576
+283%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950 16715
RTX 2080 104841
+527%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950 15899
RTX 2080 106804
+572%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950 15806
RTX 2080 119410
+655%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−175%
143
+175%
1440p27−30
−274%
101
+274%
4K22
−227%
72
+227%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+59.9%
4.89
−59.9%
1440p5.89
+17.5%
6.92
−17.5%
4K7.23
+34.3%
9.71
−34.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 34% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−321%
130−140
+321%
Counter-Strike 2 70−75
−246%
240−250
+246%
Cyberpunk 2077 27−30
−300%
100−110
+300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−321%
130−140
+321%
Battlefield 5 55−60
−186%
163
+186%
Counter-Strike 2 70−75
−246%
240−250
+246%
Cyberpunk 2077 27−30
−300%
100−110
+300%
Far Cry 5 40−45
−166%
117
+166%
Fortnite 75−80
−165%
199
+165%
Forza Horizon 4 55−60
−184%
156
+184%
Forza Horizon 5 40−45
−237%
130−140
+237%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−345%
209
+345%
Valorant 110−120
−135%
263
+135%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−321%
130−140
+321%
Battlefield 5 55−60
−172%
155
+172%
Counter-Strike 2 70−75
−246%
240−250
+246%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−53.6%
270−280
+53.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−300%
100−110
+300%
Dota 2 85−90
−75.3%
140−150
+75.3%
Far Cry 5 40−45
−155%
112
+155%
Fortnite 75−80
−131%
173
+131%
Forza Horizon 4 55−60
−178%
153
+178%
Forza Horizon 5 40−45
−237%
130−140
+237%
Grand Theft Auto V 37
−254%
131
+254%
Metro Exodus 27−30
−233%
90
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−300%
188
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−376%
181
+376%
Valorant 110−120
−127%
254
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−154%
145
+154%
Cyberpunk 2077 27−30
−300%
100−110
+300%
Dota 2 85−90
−75.3%
140−150
+75.3%
Far Cry 5 40−45
−141%
106
+141%
Forza Horizon 4 55−60
−140%
132
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−260%
169
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−405%
106
+405%
Valorant 110−120
−99.1%
223
+99.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−108%
156
+108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−392%
120−130
+392%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−224%
300−350
+224%
Grand Theft Auto V 20−22
−370%
90−95
+370%
Metro Exodus 16−18
−275%
60
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−54.9%
170−180
+54.9%
Valorant 130−140
−79%
247
+79%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−247%
125
+247%
Cyberpunk 2077 10−12
−409%
55−60
+409%
Far Cry 5 27−30
−254%
99
+254%
Forza Horizon 4 30−35
−269%
118
+269%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−355%
90−95
+355%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−357%
128
+357%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−270%
35−40
+270%
Counter-Strike 2 8−9
−600%
55−60
+600%
Grand Theft Auto V 28
−282%
107
+282%
Metro Exodus 9−10
−333%
39
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−485%
76
+485%
Valorant 70−75
−234%
234
+234%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−322%
76
+322%
Counter-Strike 2 8−9
−600%
55−60
+600%
Cyberpunk 2077 5−6
−420%
24−27
+420%
Dota 2 45−50
−160%
120−130
+160%
Far Cry 5 14−16
−321%
59
+321%
Forza Horizon 4 21−24
−252%
81
+252%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−475%
69
+475%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−400%
65
+400%

Vậy GTX 950 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 274% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 đã vượt qua GTX 950 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.96 41.98
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 215 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 251%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.