GeForce GTX 760 Ti OEM vs GTX 950
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 760 Ti OEM chỉ vượt qua GTX 950 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 372 | 375 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 8.81 |
Hiệu quả năng lượng | 5.72 | 10.63 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | GM206 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1344 | 768 |
Tần số nhân | 915 MHz | 1024 MHz |
Tần số Boost | 980 MHz | 1188 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 2,940 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 90 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 109.8 | 57.02 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.634 TFLOPS | 1.825 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 112 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 202 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | không có dữ liệu | 350 Watt |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 6.6 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 192.3 GB/s | 105.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 3.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 45−50
−8.9%
| 49
+8.9%
|
4K | 21−24
−9.5%
| 23
+9.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.24 |
4K | không có dữ liệu | 6.91 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Far Cry 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Fortnite | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+0%
|
39
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
World of Tanks | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
World of Tanks | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Grand Theft Auto V | 28
+0%
|
28
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 28
+0%
|
28
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Vậy GTX 760 Ti OEM và GTX 950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 950 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
- GTX 950 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.12 | 13.90 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2013 | 20 Tháng 8 2015 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 90 Watt |
GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.