GeForce GTX 950 vs RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5,90 Watt
13.90

RTX 2060 12 GB vượt qua GTX 950 với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.81không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.6315.50
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682176
Tần số nhân1024 MHz1470 MHz
Tần số Boost1188 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture57.02224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs3248
TMUs48136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950 13.90
RTX 2060 12 GB 41.42
+198%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5343
RTX 2060 12 GB 15918
+198%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
−186%
140−150
+186%
4K23
−183%
65−70
+183%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
4K6.91không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 27−30
−196%
80−85
+196%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 27−30
−196%
80−85
+196%
Forza Horizon 4 55−60
−186%
160−170
+186%
Forza Horizon 5 35−40
−197%
110−120
+197%
Metro Exodus 35−40
−189%
110−120
+189%
Red Dead Redemption 2 30−35
−194%
100−105
+194%
Valorant 55−60
−186%
160−170
+186%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 27−30
−196%
80−85
+196%
Dota 2 25
−180%
70−75
+180%
Far Cry 5 50−55
−188%
150−160
+188%
Fortnite 75−80
−195%
230−240
+195%
Forza Horizon 4 55−60
−186%
160−170
+186%
Forza Horizon 5 35−40
−197%
110−120
+197%
Grand Theft Auto V 37
−197%
110−120
+197%
Metro Exodus 35−40
−189%
110−120
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−197%
300−310
+197%
Red Dead Redemption 2 30−35
−194%
100−105
+194%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−182%
110−120
+182%
Valorant 55−60
−186%
160−170
+186%
World of Tanks 180−190
−172%
500−550
+172%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 27−30
−196%
80−85
+196%
Dota 2 50−55
−180%
140−150
+180%
Far Cry 5 50−55
−188%
150−160
+188%
Forza Horizon 4 55−60
−186%
160−170
+186%
Forza Horizon 5 35−40
−197%
110−120
+197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−197%
300−310
+197%
Valorant 55−60
−186%
160−170
+186%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−175%
55−60
+175%
Grand Theft Auto V 20−22
−175%
55−60
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−165%
300−310
+165%
Red Dead Redemption 2 12−14
−192%
35−40
+192%
World of Tanks 95−100
−196%
290−300
+196%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−186%
80−85
+186%
Counter-Strike 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 10−12
−173%
30−33
+173%
Far Cry 5 30−35
−188%
95−100
+188%
Forza Horizon 4 30−35
−194%
100−105
+194%
Forza Horizon 5 21−24
−195%
65−70
+195%
Metro Exodus 30−33
−183%
85−90
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−189%
55−60
+189%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Dota 2 28
−186%
80−85
+186%
Grand Theft Auto V 28
−186%
80−85
+186%
Metro Exodus 9−10
−167%
24−27
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−193%
120−130
+193%
Red Dead Redemption 2 9−10
−167%
24−27
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−186%
80−85
+186%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−169%
35−40
+169%
Counter-Strike 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Far Cry 5 16−18
−194%
50−55
+194%
Fortnite 16−18
−181%
45−50
+181%
Forza Horizon 4 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Valorant 14−16
−167%
40−45
+167%

Vậy GTX 950 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 183% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.90 41.42
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 184 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 198%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 950 và GeForce RTX 2060 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.