GeForce GTX 680 vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5,195 Watt
14.52

890M vượt qua GTX 680 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.13100.00
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1006 MHz400 MHz
Tần số Boost1058 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million34,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture135.4185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5System Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 680 14.52
Radeon 890M 21.79
+50.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5581
Radeon 890M 8375
+50.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
Radeon 890M 16023
+56.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
Radeon 890M 46360
+56.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
Radeon 890M 9573
+26.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
Radeon 890M 54704
+16.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−44.4%
65−70
+44.4%
Full HD75
+70.5%
44
−70.5%
4K26
−34.6%
35−40
+34.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−84.6%
48
+84.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−44.7%
65−70
+44.7%
Counter-Strike 2 24−27
−50%
39
+50%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Forza Horizon 4 55−60
−28.8%
76
+28.8%
Forza Horizon 5 35−40
−52.6%
55−60
+52.6%
Metro Exodus 40−45
−45%
55−60
+45%
Red Dead Redemption 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Valorant 55−60
−51.7%
85−90
+51.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−44.7%
65−70
+44.7%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30
+15.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Dota 2 37
−48.6%
55
+48.6%
Far Cry 5 50−55
+10.2%
49
−10.2%
Fortnite 80−85
−39.5%
110−120
+39.5%
Forza Horizon 4 55−60
−8.5%
64
+8.5%
Forza Horizon 5 35−40
−52.6%
55−60
+52.6%
Grand Theft Auto V 56
+1.8%
55
−1.8%
Metro Exodus 40−45
−45%
55−60
+45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−36.2%
140−150
+36.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−46.8%
65−70
+46.8%
Valorant 55−60
−51.7%
85−90
+51.7%
World of Tanks 224
−8%
240−250
+8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−44.7%
65−70
+44.7%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Dota 2 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
Far Cry 5 50−55
−31.5%
70−75
+31.5%
Forza Horizon 4 55−60
+7.3%
55
−7.3%
Forza Horizon 5 35−40
−52.6%
55−60
+52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−36.2%
140−150
+36.2%
Valorant 55−60
−51.7%
85−90
+51.7%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−44%
180−190
+44%
Red Dead Redemption 2 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
World of Tanks 100−110
−43.1%
140−150
+43.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Counter-Strike 2 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Forza Horizon 4 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%
Forza Horizon 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Valorant 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Dota 2 21
−76.2%
35−40
+76.2%
Grand Theft Auto V 21
−76.2%
35−40
+76.2%
Metro Exodus 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−53.5%
65−70
+53.5%
Red Dead Redemption 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−76.2%
35−40
+76.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Far Cry 5 18−20
−55.6%
27−30
+55.6%
Fortnite 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Forza Horizon 4 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
Forza Horizon 5 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Valorant 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

Vậy GTX 680 và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 890M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 10%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 890M nhanh hơn 85%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Radeon 890M tốt hơn trong 51bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 21.79
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 15 Watt

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.1%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680 và Radeon 890M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 122 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680 hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.