GeForce GTX 590 vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
7.47

Iris Xe Graphics G7 vượt qua GTX 590 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.63không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×296
Tần số nhân607 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.91 ×2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs48 ×2không có dữ liệu
TMUs64 ×2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×2không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2không có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1707 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX 12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 7.47
Iris Xe Graphics G7 8.82
+18.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
+36.6%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+38.6%
Iris Xe Graphics G7 4820

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−17%
55−60
+17%
Full HD111
−17.1%
130−140
+17.1%
1200p112
−16.1%
130−140
+16.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Battlefield 5 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Counter-Strike 2 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Fortnite 45−50
−16.3%
55−60
+16.3%
Forza Horizon 4 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Forza Horizon 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Valorant 80−85
−12.2%
90−95
+12.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Battlefield 5 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Counter-Strike 2 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−14.2%
140−150
+14.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 60−65
−13.1%
65−70
+13.1%
Far Cry 5 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Fortnite 45−50
−16.3%
55−60
+16.3%
Forza Horizon 4 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Forza Horizon 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Grand Theft Auto V 30−33
−20%
35−40
+20%
Metro Exodus 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−19%
24−27
+19%
Valorant 80−85
−12.2%
90−95
+12.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 60−65
−13.1%
65−70
+13.1%
Far Cry 5 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Forza Horizon 4 35−40
−16.7%
40−45
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−19%
24−27
+19%
Valorant 80−85
−15.9%
95−100
+15.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−16.3%
55−60
+16.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−17.7%
70−75
+17.7%
Grand Theft Auto V 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Valorant 90−95
−16.3%
100−110
+16.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 4 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 40−45
−19%
50−55
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Vậy GTX 590 và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 đã vượt qua GTX 590 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.47 8.82
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.1%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2702 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.