GeForce GTX 590 vs GTX 650 Ti Boost

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5,365 Watt
8.69

GTX 650 Ti Boost chỉ vượt qua GTX 590 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.783.29
Hiệu quả năng lượng1.644.50
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF110GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 650 Ti Boost có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 322% so với GTX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân607 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt134 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture38.9166.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.585 TFLOPS
ROPs4824
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU)2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU)192 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 Displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 590 8.69
GTX 650 Ti Boost 8.76
+0.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
GTX 650 Ti Boost 3367
+0.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+52.2%
GTX 650 Ti Boost 4390

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
+38.1%
GTX 650 Ti Boost 9276

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+4.4%
45−50
−4.4%
Full HD108
+8%
100−110
−8%
1200p112
+1.8%
110−120
−1.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47
−283%
1.69
+283%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 650 Ti Boost thấp hơn 283% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Fortnite 50−55
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
World of Tanks 120−130
−0.8%
130−140
+0.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+5%
60−65
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 590 và GTX 650 Ti Boost cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 8.76
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 26 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 134 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650 Ti Boost: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 590 và GeForce GTX 650 Ti Boost, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 590 hoặc GeForce GTX 650 Ti Boost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.