GeForce GTX 550 Ti vs Radeon RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.75

RX 6900 XT vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 1617% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71330
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.7430.04
Hiệu quả năng lượng2.3715.75
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF116Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3959% so với GTX 550 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân900 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million26,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt300 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.80720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs24128
TMUs32320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.75
RX 6900 XT 64.40
+1617%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1555
RX 6900 XT 26735
+1619%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
RX 6900 XT 59119
+2502%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−1611%
650−700
+1611%
Full HD37
−430%
196
+430%
1440p7−8
−1814%
134
+1814%
4K4−5
−1975%
83
+1975%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03
+26.6%
5.10
−26.6%
1440p21.29
−186%
7.46
+186%
4K37.25
−209%
12.04
+209%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 209% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−2136%
300−350
+2136%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Hogwarts Legacy 8−9
−1813%
150−160
+1813%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−1200%
195
+1200%
Counter-Strike 2 14−16
−2136%
300−350
+2136%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Far Cry 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 18−20
−1472%
283
+1472%
Forza Horizon 5 8−9
−2238%
180−190
+2238%
Hogwarts Legacy 8−9
−1813%
150−160
+1813%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
Valorant 50−55
−583%
350−400
+583%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−1207%
196
+1207%
Counter-Strike 2 14−16
−2136%
300−350
+2136%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−309%
270−280
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Dota 2 30−35
−397%
160−170
+397%
Far Cry 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 18−20
−1450%
279
+1450%
Forza Horizon 5 8−9
−2238%
180−190
+2238%
Grand Theft Auto V 12−14
−1292%
160−170
+1292%
Hogwarts Legacy 8−9
−1813%
150−160
+1813%
Metro Exodus 7−8
−2243%
164
+2243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−2836%
323
+2836%
Valorant 50−55
−583%
350−400
+583%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1213%
197
+1213%
Cyberpunk 2077 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Dota 2 30−35
−397%
160−170
+397%
Far Cry 5 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Forza Horizon 4 18−20
−1278%
248
+1278%
Hogwarts Legacy 8−9
−1813%
150−160
+1813%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1391%
164
+1391%
Valorant 50−55
−675%
411
+675%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−1338%
300−350
+1338%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1668%
450−500
+1668%
Grand Theft Auto V 3−4
−4400%
130−140
+4400%
Metro Exodus 2−3
−5000%
102
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−548%
170−180
+548%
Valorant 40−45
−1003%
400−450
+1003%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2967%
90−95
+2967%
Far Cry 5 9−10
−1689%
160−170
+1689%
Forza Horizon 4 9−10
−2467%
231
+2467%
Hogwarts Legacy 4−5
−2075%
85−90
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2500%
150−160
+2500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2057%
150−160
+2057%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−881%
150−160
+881%
Valorant 18−20
−1637%
300−350
+1637%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Dota 2 12−14
−1225%
150−160
+1225%
Far Cry 5 5−6
−2000%
100−110
+2000%
Forza Horizon 4 4−5
−3950%
162
+3950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy GTX 550 Ti và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 1611% ở độ phân giải 900p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 430% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1814% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1975% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 5000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 64.40
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 300 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 1617.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3975 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.