GeForce GTX 550 Ti vs GT 440
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 550 Ti vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 705 | 902 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 60 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.69 | 0.08 |
Hiệu quả năng lượng | 2.39 | 2.12 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | GF108 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 550 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 763% so với GT 440.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 96 |
Tần số nhân | 900 MHz | 810 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 65 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 100 °C | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | 12.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 0.311 TFLOPS |
ROPs | 24 | 4 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 210 mm | 145 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 1 GB GDDR5 or 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 4.1 GB/s | 1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3) |
Băng thông bộ nhớ | 98.4 GB/s | 28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-IMini HDMI | HDMIVGADual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | + |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.2 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 38
+111%
| 18−20
−111%
|
Full HD | 37
+106%
| 18−20
−106%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.03
+9%
| 4.39
−9%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 9% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Battlefield 5 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Far Cry 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Fortnite | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+125%
|
8−9
−125%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Valorant | 50−55
+121%
|
24−27
−121%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Battlefield 5 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+127%
|
30−33
−127%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Dota 2 | 30−35
+113%
|
16−18
−113%
|
Far Cry 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Fortnite | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+125%
|
8−9
−125%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Metro Exodus | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Valorant | 50−55
+121%
|
24−27
−121%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Dota 2 | 30−35
+113%
|
16−18
−113%
|
Far Cry 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+125%
|
8−9
−125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Valorant | 50−55
+121%
|
24−27
−121%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+114%
|
14−16
−114%
|
Valorant | 40−45
+122%
|
18−20
−122%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Valorant | 18−20
+111%
|
9−10
−111%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Far Cry 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy GTX 550 Ti và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 550 Ti nhanh hơn 111% ở độ phân giải 900p
- GTX 550 Ti nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.48 | 1.73 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 1 Tháng 2 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 65 Watt |
GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.2%vàmới hơn 1 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 440: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.