GeForce GTX 550 Ti vs Quadro K420

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.48
+112%

GTX 550 Ti vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất711923
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.690.08
Hiệu quả năng lượng2.383.17
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF116GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 550 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 763% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân900 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt41 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8014.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm160 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s891 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.48
+112%
Quadro K420 1.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1553
+112%
Quadro K420 734

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5765
+212%
Quadro K420 1846

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+138%
16−18
−138%
Full HD37
+131%
16−18
−131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03
+50%
6.04
−50%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+127%
30−33
−127%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Hogwarts Legacy 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+117%
24−27
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+133%
9−10
−133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
Valorant 40−45
+122%
18−20
−122%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GTX 550 Ti và Quadro K420 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 138% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 1.64
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB/2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 41 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 182.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K420 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59643 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.