GeForce GTX 550 Ti vs Arc B580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc B580 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 893% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 704 | 109 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 76 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.80 | 93.94 |
Hiệu quả năng lượng | 2.39 | 14.51 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Xe2 (2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | BMG-G21 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11643% so với GTX 550 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 2560 |
Tần số nhân | 900 MHz | 2670 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2670 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 190 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 100 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | 427.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 13.67 TFLOPS |
ROPs | 24 | 80 |
TMUs | 32 | 160 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 160 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 210 mm | 272 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 4.1 GB/s | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 98.4 GB/s | 456.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-IMini HDMI | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.6 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.4 |
CUDA | + | - |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 38
−821%
| 350−400
+821%
|
Full HD | 37
−241%
| 126
+241%
|
1440p | 6−7
−1033%
| 68
+1033%
|
4K | 4−5
−925%
| 41
+925%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.03
−104%
| 1.98
+104%
|
1440p | 24.83
−578%
| 3.66
+578%
|
4K | 37.25
−513%
| 6.07
+513%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 104% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 578% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 513% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 9−10
−2189%
|
206
+2189%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−1330%
|
143
+1330%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−1300%
|
112
+1300%
|
Atomic Heart | 9−10
−1544%
|
148
+1544%
|
Battlefield 5 | 14−16
−760%
|
120−130
+760%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−1070%
|
117
+1070%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−1113%
|
97
+1113%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1822%
|
173
+1822%
|
Fortnite | 21−24
−671%
|
160−170
+671%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−700%
|
140−150
+700%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
−2657%
|
193
+2657%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−825%
|
140−150
+825%
|
Valorant | 50−55
−315%
|
220−230
+315%
|
Atomic Heart | 9−10
−1022%
|
101
+1022%
|
Battlefield 5 | 14−16
−760%
|
120−130
+760%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−940%
|
104
+940%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
−309%
|
270−280
+309%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−925%
|
82
+925%
|
Dota 2 | 30−35
−782%
|
300−310
+782%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1678%
|
160
+1678%
|
Fortnite | 21−24
−671%
|
160−170
+671%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−700%
|
140−150
+700%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
−2386%
|
174
+2386%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
−1067%
|
140
+1067%
|
Metro Exodus | 7−8
−1414%
|
106
+1414%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−825%
|
140−150
+825%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−2045%
|
236
+2045%
|
Valorant | 50−55
−315%
|
220−230
+315%
|
Battlefield 5 | 14−16
−760%
|
120−130
+760%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−850%
|
95
+850%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−863%
|
77
+863%
|
Dota 2 | 30−35
−782%
|
300−310
+782%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1556%
|
149
+1556%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−700%
|
140−150
+700%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
−829%
|
65−70
+829%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−825%
|
140−150
+825%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−673%
|
85
+673%
|
Valorant | 50−55
−315%
|
220−230
+315%
|
Fortnite | 21−24
−671%
|
160−170
+671%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−500%
|
30−33
+500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−783%
|
250−260
+783%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−2200%
|
69
+2200%
|
Metro Exodus | 2−3
−3000%
|
62
+3000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−525%
|
170−180
+525%
|
Valorant | 40−45
−530%
|
250−260
+530%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1767%
|
56
+1767%
|
Far Cry 5 | 7−8
−1471%
|
110
+1471%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−1067%
|
100−110
+1067%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−800%
|
45−50
+800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−1033%
|
68
+1033%
|
Fortnite | 7−8
−1300%
|
95−100
+1300%
|
Atomic Heart | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−388%
|
78
+388%
|
Valorant | 18−20
−1095%
|
220−230
+1095%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−2900%
|
30
+2900%
|
Dota 2 | 12−14
−817%
|
110−120
+817%
|
Far Cry 5 | 4−5
−1375%
|
59
+1375%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1650%
|
70−75
+1650%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−800%
|
9−10
+800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−1125%
|
45−50
+1125%
|
Fortnite | 4−5
−1100%
|
45−50
+1100%
|
Battlefield 5 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 46
+0%
|
46
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 84
+0%
|
84
+0%
|
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Vậy GTX 550 Ti và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc B580 nhanh hơn 821% ở độ phân giải 900p
- Arc B580 nhanh hơn 241% ở độ phân giải 1080p
- Arc B580 nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 1440p
- Arc B580 nhanh hơn 925% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 3000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc B580 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (90%)
- Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.05 | 40.22 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 16 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 190 Watt |
GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 893.1%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.