GeForce GTX 485M SLI vs Radeon RX 7700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 485M SLI
2011
2x2 GB GDDR5, 100 Watt
7.82

RX 7700 XT vượt qua GTX 485M SLI với mức trọn vẹn là 541% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.43
Hiệu quả năng lượng6.2316.30
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A1Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683456
Tần số nhân575 MHz1435 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.17 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 485M SLI 7.82
RX 7700 XT 50.16
+541%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 485M SLI 5334
RX 7700 XT 57340
+975%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 485M SLI 24830
RX 7700 XT 126733
+410%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M SLI và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p89
−518%
550−600
+518%
Full HD103
−78.6%
184
+78.6%
1440p14−16
−629%
102
+629%
4K9−10
−556%
59
+556%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.44
1440pkhông có dữ liệu4.40
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−1162%
265
+1162%
Counter-Strike 2 40−45
−698%
351
+698%
Cyberpunk 2077 16−18
−1035%
193
+1035%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−848%
199
+848%
Battlefield 5 35−40
−327%
150−160
+327%
Counter-Strike 2 40−45
−682%
344
+682%
Cyberpunk 2077 16−18
−829%
158
+829%
Far Cry 5 27−30
−571%
188
+571%
Fortnite 50−55
−369%
230−240
+369%
Forza Horizon 4 35−40
−651%
278
+651%
Forza Horizon 5 24−27
−519%
160−170
+519%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
Valorant 85−90
−248%
290−300
+248%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−467%
119
+467%
Battlefield 5 35−40
−327%
150−160
+327%
Counter-Strike 2 40−45
−452%
243
+452%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−111%
270−280
+111%
Cyberpunk 2077 16−18
−676%
132
+676%
Dota 2 60−65
−535%
400−450
+535%
Far Cry 5 27−30
−546%
181
+546%
Fortnite 50−55
−369%
230−240
+369%
Forza Horizon 4 35−40
−635%
272
+635%
Forza Horizon 5 24−27
−519%
160−170
+519%
Grand Theft Auto V 30−35
−419%
166
+419%
Metro Exodus 16−18
−794%
152
+794%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−1241%
295
+1241%
Valorant 85−90
−248%
290−300
+248%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−327%
150−160
+327%
Cyberpunk 2077 16−18
−618%
122
+618%
Dota 2 60−65
−535%
400−450
+535%
Far Cry 5 27−30
−496%
167
+496%
Forza Horizon 4 35−40
−524%
231
+524%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−664%
168
+664%
Valorant 85−90
−248%
290−300
+248%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−369%
230−240
+369%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−747%
127
+747%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−497%
350−400
+497%
Grand Theft Auto V 12−14
−775%
105
+775%
Metro Exodus 9−10
−900%
90
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−307%
170−180
+307%
Valorant 95−100
−249%
300−350
+249%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−595%
130−140
+595%
Cyberpunk 2077 7−8
−1043%
80
+1043%
Far Cry 5 18−20
−772%
157
+772%
Forza Horizon 4 20−22
−885%
197
+885%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−823%
120
+823%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−733%
150−160
+733%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−557%
45−50
+557%
Counter-Strike 2 2−3
−1450%
31
+1450%
Grand Theft Auto V 18−20
−489%
112
+489%
Metro Exodus 4−5
−1325%
57
+1325%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1013%
89
+1013%
Valorant 40−45
−600%
300−350
+600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−911%
90−95
+911%
Counter-Strike 2 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1100%
36
+1100%
Dota 2 30−35
−513%
190−200
+513%
Far Cry 5 9−10
−811%
82
+811%
Forza Horizon 4 14−16
−857%
134
+857%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1075%
90−95
+1075%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−888%
75−80
+888%

Vậy GTX 485M SLI và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 518% ở độ phân giải 900p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 629% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 556% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT đã vượt qua GTX 485M SLI trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 50.16
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 25 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 245 Watt

GTX 485M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 541.4%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 485M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 485M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M SLI
GeForce GTX 485M SLI
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1874 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M SLI hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.