GeForce GTX 1660 vs Radeon Pro W5700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5, 120 Watt
28.08

Pro W5700X vượt qua GTX 1660 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20282
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.0048.10
Hiệu quả năng lượng17.1715.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với GTX 1660.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhân1530 MHz1243 MHz
Tần số Boost1785 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt205 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1293.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS9.4 TFLOPS
ROPs4864
TMUs88144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm305 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2001 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 28.08
Pro W5700X 42.37
+50.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11656
Pro W5700X 17590
+50.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 57997
+32.4%
Pro W5700X 43810

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 56095
+24%
Pro W5700X 45246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và Radeon Pro W5700X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD83
−44.6%
120−130
+44.6%
1440p50
−50%
75−80
+50%
4K27
−48.1%
40−45
+48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.64
+216%
8.33
−216%
1440p4.38
+204%
13.32
−204%
4K8.11
+208%
24.98
−208%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 216% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 204% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 208% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 271
−47.6%
400−450
+47.6%
Cyberpunk 2077 71
−40.8%
100−105
+40.8%
Hogwarts Legacy 79
−39.2%
110−120
+39.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Counter-Strike 2 223
−34.5%
300−310
+34.5%
Cyberpunk 2077 58
−46.6%
85−90
+46.6%
Far Cry 5 100
−50%
150−160
+50%
Fortnite 130−140
−50.4%
200−210
+50.4%
Forza Horizon 4 132
−43.9%
190−200
+43.9%
Forza Horizon 5 100
−50%
150−160
+50%
Hogwarts Legacy 59
−44.1%
85−90
+44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Valorant 306
−47.1%
450−500
+47.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Counter-Strike 2 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−48.1%
400−450
+48.1%
Cyberpunk 2077 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Dota 2 219
−37%
300−310
+37%
Far Cry 5 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Fortnite 130−140
−50.4%
200−210
+50.4%
Forza Horizon 4 123
−46.3%
180−190
+46.3%
Forza Horizon 5 88
−47.7%
130−140
+47.7%
Grand Theft Auto V 115
−47.8%
170−180
+47.8%
Hogwarts Legacy 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Metro Exodus 57
−49.1%
85−90
+49.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Valorant 287
−39.4%
400−450
+39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Cyberpunk 2077 40
−50%
60−65
+50%
Dota 2 197
−47.2%
290−300
+47.2%
Far Cry 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Forza Horizon 4 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Hogwarts Legacy 36
−38.9%
50−55
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−49.1%
85−90
+49.1%
Valorant 115
−47.8%
170−180
+47.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−50.4%
200−210
+50.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
−45.2%
90−95
+45.2%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−47.2%
290−300
+47.2%
Grand Theft Auto V 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Metro Exodus 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−47.3%
190−200
+47.3%
Valorant 226
−32.7%
300−310
+32.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Cyberpunk 2077 24
−45.8%
35−40
+45.8%
Far Cry 5 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Forza Horizon 4 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Hogwarts Legacy 24
−45.8%
35−40
+45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
−50%
24−27
+50%
Grand Theft Auto V 49
−42.9%
70−75
+42.9%
Hogwarts Legacy 18−20
−50%
27−30
+50%
Metro Exodus 20
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Valorant 125
−44%
180−190
+44%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Dota 2 87
−49.4%
130−140
+49.4%
Far Cry 5 30
−50%
45−50
+50%
Forza Horizon 4 50
−50%
75−80
+50%
Hogwarts Legacy 13
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%

Vậy GTX 1660 và Pro W5700X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700X nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700X nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5700X nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.08 42.37
Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 11 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 205 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5700X: hiệu năng cao hơn 50.9%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5700X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5761 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 hoặc Radeon Pro W5700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.