GeForce GTX 1660 Ti vs Radeon Pro W5700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti
2019
6 GB GDDR6, 120 Watt
32.23

Pro W5700X vượt qua GTX 1660 Ti với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16576
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.3646.45
Hiệu quả năng lượng19.2815.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10% so với GTX 1660 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362304
Tần số nhân1500 MHz1243 MHz
Tần số Boost1770 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt205 Watt
Tốc độ xử lý texture169.9293.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.437 TFLOPS9.4 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm305 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti 32.23
Pro W5700X 43.93
+36.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti 12908
Pro W5700X 17590
+36.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Ti 60935
+39.1%
Pro W5700X 43810

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1660 Ti 58125
+28.5%
Pro W5700X 45246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Pro W5700X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
−35.9%
140−150
+35.9%
1440p60
−33.3%
80−85
+33.3%
4K39
−28.2%
50−55
+28.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.71
+163%
7.14
−163%
1440p4.65
+169%
12.49
−169%
4K7.15
+179%
19.98
−179%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 179% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 78
−28.2%
100−105
+28.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Counter-Strike 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 36
−25%
45−50
+25%
Forza Horizon 4 156
−34.6%
210−220
+34.6%
Forza Horizon 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Metro Exodus 98
−32.7%
130−140
+32.7%
Red Dead Redemption 2 119
−34.5%
160−170
+34.5%
Valorant 161
−30.4%
210−220
+30.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 123
−30.1%
160−170
+30.1%
Counter-Strike 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 28
−25%
35−40
+25%
Dota 2 140
−35.7%
190−200
+35.7%
Far Cry 5 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Fortnite 134
−34.3%
180−190
+34.3%
Forza Horizon 4 127
−33.9%
170−180
+33.9%
Forza Horizon 5 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 119
−34.5%
160−170
+34.5%
Metro Exodus 68
−32.4%
90−95
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−33.7%
250−260
+33.7%
Red Dead Redemption 2 45
−33.3%
60−65
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−30.4%
150−160
+30.4%
Valorant 82
−34.1%
110−120
+34.1%
World of Tanks 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Counter-Strike 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 168
−31%
220−230
+31%
Far Cry 5 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Forza Horizon 4 110
−27.3%
140−150
+27.3%
Forza Horizon 5 66
−28.8%
85−90
+28.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
−32.7%
130−140
+32.7%
Valorant 118
−35.6%
160−170
+35.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Dota 2 62
−29%
80−85
+29%
Grand Theft Auto V 62
−29%
80−85
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 28
−25%
35−40
+25%
World of Tanks 210−220
−34.9%
290−300
+34.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Cyberpunk 2077 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 100−110
−32.1%
140−150
+32.1%
Forza Horizon 4 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Forza Horizon 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Metro Exodus 65
−30.8%
85−90
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 82
−34.1%
110−120
+34.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 56
−33.9%
75−80
+33.9%
Grand Theft Auto V 56
−33.9%
75−80
+33.9%
Metro Exodus 21
−28.6%
27−30
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−32.1%
140−150
+32.1%
Red Dead Redemption 2 19
−26.3%
24−27
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−33.9%
75−80
+33.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−29%
40−45
+29%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Far Cry 5 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Fortnite 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%
Forza Horizon 4 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 5 24
−25%
30−33
+25%
Valorant 41
−34.1%
55−60
+34.1%

Vậy GTX 1660 Ti và Pro W5700X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700X nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700X nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5700X nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.23 43.93
Mức độ mới 22 Tháng 2 2019 11 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 205 Watt

GTX 1660 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5700X: hiệu năng cao hơn 36.3%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5700X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti
AMD Radeon Pro W5700X
Radeon Pro W5700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 8211 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti hoặc Radeon Pro W5700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.