GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
28.91

RTX 5070 vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2059
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.7622.01
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15366144
Tần số nhân1455 MHz2165 MHz
Tần số Boost1590 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million31,000 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
−167%
240−250
+167%
1440p60
−167%
160−170
+167%
4K38
−163%
100−110
+163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54
−11.2%
2.29
+11.2%
1440p3.82
−11.2%
3.43
+11.2%
4K6.03
−9.8%
5.49
+9.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 10% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 109
−105%
220−230
+105%
Counter-Strike 2 63
−198%
180−190
+198%
Cyberpunk 2077 86
−119%
180−190
+119%
Atomic Heart 81
−175%
220−230
+175%
Battlefield 5 111
−69.4%
180−190
+69.4%
Counter-Strike 2 54
−248%
180−190
+248%
Cyberpunk 2077 68
−176%
180−190
+176%
Far Cry 5 93
−103%
180−190
+103%
Fortnite 120−130
−134%
300−350
+134%
Forza Horizon 4 134
−125%
300−350
+125%
Forza Horizon 5 69
−206%
210−220
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−65.4%
170−180
+65.4%
Valorant 209
−113%
400−450
+113%
Atomic Heart 50
−346%
220−230
+346%
Battlefield 5 103
−82.5%
180−190
+82.5%
Counter-Strike 2 49
−284%
180−190
+284%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.1%
270−280
+4.1%
Cyberpunk 2077 54
−248%
180−190
+248%
Dota 2 121
−148%
300−310
+148%
Far Cry 5 89
−112%
180−190
+112%
Fortnite 120−130
−134%
300−350
+134%
Forza Horizon 4 125
−142%
300−350
+142%
Forza Horizon 5 60
−252%
210−220
+252%
Grand Theft Auto V 105
−64.8%
170−180
+64.8%
Metro Exodus 54
−250%
180−190
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−65.4%
170−180
+65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−217%
300−350
+217%
Valorant 207
−115%
400−450
+115%
Battlefield 5 94
−100%
180−190
+100%
Counter-Strike 2 55−60
−242%
180−190
+242%
Cyberpunk 2077 52
−262%
180−190
+262%
Dota 2 116
−159%
300−310
+159%
Far Cry 5 83
−128%
180−190
+128%
Forza Horizon 4 99
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 5 50
−160%
130−140
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−62.4%
170−180
+62.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−493%
300−350
+493%
Valorant 125
−256%
400−450
+256%
Fortnite 107
−182%
300−350
+182%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−174%
500−550
+174%
Grand Theft Auto V 50−55
−204%
150−160
+204%
Metro Exodus 30
−343%
130−140
+343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
−146%
450−500
+146%
Battlefield 5 69
−184%
190−200
+184%
Counter-Strike 2 24−27
−160%
65−70
+160%
Cyberpunk 2077 25
−348%
110−120
+348%
Far Cry 5 60
−192%
170−180
+192%
Forza Horizon 4 70−75
−277%
260−270
+277%
Forza Horizon 5 42
−162%
110−120
+162%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−311%
180−190
+311%
Fortnite 69
−119%
150−160
+119%
Atomic Heart 21−24
−252%
70−75
+252%
Counter-Strike 2 12−14
−377%
60−65
+377%
Grand Theft Auto V 50−55
−240%
170−180
+240%
Metro Exodus 19
−374%
90−95
+374%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−403%
170−180
+403%
Valorant 152
−118%
300−350
+118%
Battlefield 5 38
−258%
130−140
+258%
Counter-Strike 2 12−14
−377%
60−65
+377%
Cyberpunk 2077 10
−450%
55−60
+450%
Dota 2 85
−171%
230−240
+171%
Far Cry 5 31
−300%
120−130
+300%
Forza Horizon 4 45−50
−377%
220−230
+377%
Forza Horizon 5 22
−173%
60−65
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−220%
95−100
+220%
Fortnite 30−35
−155%
75−80
+155%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 493%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 80.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 177.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1624 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.