GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX 2080 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
27.81

RTX 2080 Super vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0030.99
Hiệu quả năng lượng24.5813.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 223% so với RTX 2080 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363072
Tần số nhân1455 MHz1650 MHz
Tần số Boost1590 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 27.81
RTX 2080 Super 48.88
+75.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 20119
RTX 2080 Super 40963
+104%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti (di động) 14818
RTX 2080 Super 27398
+84.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 97517
RTX 2080 Super 140388
+44%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 419800
RTX 2080 Super 515887
+22.9%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1660 Ti (di động) 74
RTX 2080 Super 144
+93%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1660 Ti (di động) 147
RTX 2080 Super 226
+54.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
−56.8%
138
+56.8%
1440p58
−58.6%
92
+58.6%
4K35
−100%
70
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+94.6%
5.07
−94.6%
1440p3.95
+92.4%
7.60
−92.4%
4K6.54
+52.6%
9.99
−52.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 92% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 53% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 147
−74.1%
250−260
+74.1%
Cyberpunk 2077 86
−31.4%
110−120
+31.4%
Hogwarts Legacy 74
−54.1%
110−120
+54.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 111
−9.9%
122
+9.9%
Counter-Strike 2 133
−92.5%
250−260
+92.5%
Cyberpunk 2077 68
−66.2%
110−120
+66.2%
Far Cry 5 93
−17.2%
109
+17.2%
Fortnite 120−130
−96.1%
253
+96.1%
Forza Horizon 4 134
−6.7%
143
+6.7%
Forza Horizon 5 100
−43%
140−150
+43%
Hogwarts Legacy 62
−83.9%
110−120
+83.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−61.7%
173
+61.7%
Valorant 209
−44%
301
+44%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
−6.8%
110
+6.8%
Counter-Strike 2 101
−153%
250−260
+153%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.1%
270−280
+4.1%
Cyberpunk 2077 54
−109%
110−120
+109%
Dota 2 121
−14%
138
+14%
Far Cry 5 89
−18%
105
+18%
Fortnite 120−130
−43.4%
185
+43.4%
Forza Horizon 4 125
−13.6%
142
+13.6%
Forza Horizon 5 90
−58.9%
140−150
+58.9%
Grand Theft Auto V 105
−7.6%
113
+7.6%
Hogwarts Legacy 48
−138%
110−120
+138%
Metro Exodus 54
−72.2%
93
+72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−57%
168
+57%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−89.3%
195
+89.3%
Valorant 207
−36.7%
283
+36.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
−39.4%
131
+39.4%
Cyberpunk 2077 52
−71.2%
89
+71.2%
Dota 2 116
−11.2%
129
+11.2%
Far Cry 5 83
−27.7%
106
+27.7%
Forza Horizon 4 99
−34.3%
133
+34.3%
Hogwarts Legacy 35
−68.6%
59
+68.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−45.9%
159
+45.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−98.2%
109
+98.2%
Valorant 125
−73.6%
217
+73.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
−68.2%
180
+68.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−108%
120−130
+108%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−74.6%
300−350
+74.6%
Grand Theft Auto V 50−55
−92.2%
95−100
+92.2%
Metro Exodus 30
−110%
63
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
−38.6%
273
+38.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
−56.5%
108
+56.5%
Cyberpunk 2077 25
−128%
57
+128%
Far Cry 5 60
−66.7%
100
+66.7%
Forza Horizon 4 70−75
−64.8%
117
+64.8%
Hogwarts Legacy 30−33
−56.7%
47
+56.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−115%
95−100
+115%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
−84.1%
127
+84.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−107%
55−60
+107%
Grand Theft Auto V 50−55
−121%
115
+121%
Hogwarts Legacy 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Metro Exodus 19
−111%
40
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−126%
79
+126%
Valorant 152
−72.4%
262
+72.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−78.9%
68
+78.9%
Counter-Strike 2 27−30
−107%
55−60
+107%
Cyberpunk 2077 10
−210%
31
+210%
Dota 2 85
−36.5%
116
+36.5%
Far Cry 5 31
−96.8%
61
+96.8%
Forza Horizon 4 45−50
−68.8%
81
+68.8%
Hogwarts Legacy 16−18
−64.7%
28
+64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−127%
68
+127%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−106%
64
+106%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 210%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.81 48.88
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 75.8%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1639 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2693 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.