GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
28.91

RTX 2060 12 GB vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19898
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.8815.50
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362176
Tần số nhân1455 MHz1470 MHz
Tần số Boost1590 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs4848
TMUs96136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−34.8%
120−130
+34.8%
1440p57
−40.4%
80−85
+40.4%
4K36
−38.9%
50−55
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
−42.9%
90−95
+42.9%
Cyberpunk 2077 86
−39.5%
120−130
+39.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
−34.8%
120−130
+34.8%
Counter-Strike 2 54
−38.9%
75−80
+38.9%
Cyberpunk 2077 63
−42.9%
90−95
+42.9%
Forza Horizon 4 147
−42.9%
210−220
+42.9%
Forza Horizon 5 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Metro Exodus 88
−36.4%
120−130
+36.4%
Red Dead Redemption 2 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Valorant 148
−41.9%
210−220
+41.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−42.9%
160−170
+42.9%
Counter-Strike 2 49
−42.9%
70−75
+42.9%
Cyberpunk 2077 50
−40%
70−75
+40%
Dota 2 111
−35.1%
150−160
+35.1%
Far Cry 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 130−140
−36.7%
190−200
+36.7%
Forza Horizon 4 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Forza Horizon 5 60
−41.7%
85−90
+41.7%
Grand Theft Auto V 105
−42.9%
150−160
+42.9%
Metro Exodus 63
−42.9%
90−95
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
−29.3%
300−310
+29.3%
Red Dead Redemption 2 41
−34.1%
55−60
+34.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−35.4%
130−140
+35.4%
Valorant 71
−40.8%
100−105
+40.8%
World of Tanks 270−280
−29.2%
350−400
+29.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−41%
110−120
+41%
Counter-Strike 2 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Cyberpunk 2077 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Dota 2 116
−37.9%
160−170
+37.9%
Far Cry 5 119
−42.9%
170−180
+42.9%
Forza Horizon 4 101
−38.6%
140−150
+38.6%
Forza Horizon 5 50
−40%
70−75
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−39.5%
240−250
+39.5%
Valorant 125
−36%
170−180
+36%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−40%
70−75
+40%
Grand Theft Auto V 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Red Dead Redemption 2 26
−34.6%
35−40
+34.6%
World of Tanks 180−190
−38.3%
260−270
+38.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 25
−40%
35−40
+40%
Far Cry 5 85−90
−36.4%
120−130
+36.4%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 42
−42.9%
60−65
+42.9%
Metro Exodus 60
−41.7%
85−90
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%
Valorant 81
−35.8%
110−120
+35.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Dota 2 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Grand Theft Auto V 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Metro Exodus 19
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Red Dead Redemption 2 17
−41.2%
24−27
+41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Dota 2 85
−41.2%
120−130
+41.2%
Far Cry 5 35−40
−41%
55−60
+41%
Fortnite 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 4 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%
Forza Horizon 5 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 39
−41%
55−60
+41%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 41.42
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 184 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 43.3%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce RTX 2060 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.