GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs 9800M GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce 9800M GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
24.86
+2337%

GTX 1660 Ti (di động) vượt qua 9800M GTX với mức trọn vẹn là 2337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2091083
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.000.06
Hiệu quả năng lượng24.651.08
Kiến trúcTuring (2018−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTU116G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $328.50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 166567% so với 9800M GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536112
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu112
Tần số nhân1455 MHz500 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million754 million
Quy trình công nghệ12 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture152.628.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS0.28 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu420
ROPs4816
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce 9800M GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.54.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce 9800M GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 24.86
+2337%
9800M GTX 1.02

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 49309
+922%
9800M GTX 4825

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce 9800M GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
+2833%
3−4
−2833%
1440p58
+2800%
2−3
−2800%
4K35
+3400%
1−2
−3400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+4108%
109.50
−4108%
1440p3.95
+4060%
164.25
−4060%
4K6.54
+4921%
328.50
−4921%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 4108% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 4060% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 4921% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 109
+3533%
3−4
−3533%
Counter-Strike 2 147
+2350%
6−7
−2350%
Cyberpunk 2077 86
+2767%
3−4
−2767%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 81
+2600%
3−4
−2600%
Battlefield 5 111
+11000%
1−2
−11000%
Counter-Strike 2 133
+2560%
5−6
−2560%
Cyberpunk 2077 68
+2167%
3−4
−2167%
Far Cry 5 93
+3000%
3−4
−3000%
Fortnite 120−130
+6350%
2−3
−6350%
Forza Horizon 4 134
+2133%
6−7
−2133%
Forza Horizon 5 100
+2400%
4−5
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1089%
9−10
−1089%
Valorant 209
+553%
30−35
−553%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50
+1567%
3−4
−1567%
Battlefield 5 103
+10200%
1−2
−10200%
Counter-Strike 2 101
+2425%
4−5
−2425%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+927%
24−27
−927%
Cyberpunk 2077 54
+1700%
3−4
−1700%
Dota 2 121
+656%
16−18
−656%
Far Cry 5 89
+2867%
3−4
−2867%
Fortnite 120−130
+6350%
2−3
−6350%
Forza Horizon 4 125
+1983%
6−7
−1983%
Forza Horizon 5 90
+2900%
3−4
−2900%
Grand Theft Auto V 105 0−1
Metro Exodus 54
+5300%
1−2
−5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1089%
9−10
−1089%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+1960%
5−6
−1960%
Valorant 207
+547%
30−35
−547%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+9300%
1−2
−9300%
Cyberpunk 2077 52
+1633%
3−4
−1633%
Dota 2 116
+625%
16−18
−625%
Far Cry 5 83
+2667%
3−4
−2667%
Forza Horizon 4 99
+1550%
6−7
−1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+1111%
9−10
−1111%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+1000%
5−6
−1000%
Valorant 125
+291%
30−35
−291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
+5250%
2−3
−5250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+3000%
2−3
−3000%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+3033%
6−7
−3033%
Grand Theft Auto V 50−55
+2450%
2−3
−2450%
Metro Exodus 30
+2900%
1−2
−2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1491%
10−12
−1491%
Valorant 197
+9750%
2−3
−9750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+3350%
2−3
−3350%
Cyberpunk 2077 25
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 60
+5900%
1−2
−5900%
Forza Horizon 4 70−75
+2267%
3−4
−2267%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+2250%
2−3
−2250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+3350%
2−3
−3350%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Grand Theft Auto V 50−55
+247%
14−16
−247%
Metro Exodus 19 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+3400%
1−2
−3400%
Valorant 152
+2433%
6−7
−2433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+3700%
1−2
−3700%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 10 0−1
Dota 2 85 0−1
Far Cry 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 45−50
+4700%
1−2
−4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+1400%
2−3
−1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+1450%
2−3
−1450%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và 9800M GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 2833% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 11000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) đã vượt qua 9800M GTX trong tất cả 41 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.86 1.02
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2337.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1633 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce 9800M GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.