GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6,60 Watt
22.93
+272%

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.3128.32
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU116Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536256
Tần số nhân1140 MHz300 MHz
Tần số Boost1335 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture128.226.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs488
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Ti Max-Q 22.93
+272%
UHD Graphics 770 6.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
+768%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 17439
+6.1%
UHD Graphics 770 16443

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 31845
+1099%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
+290%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti Max-Q 63086
UHD Graphics 770 119185
+88.9%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti Max-Q 5085
+91.5%
UHD Graphics 770 2655

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
+311%
19
−311%
4K34
+143%
14
−143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.94không có dữ liệu
4K6.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 45−50
+283%
12
−283%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+274%
18−20
−274%
Counter-Strike 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5
−820%
Forza Horizon 4 95−100
+330%
23
−330%
Forza Horizon 5 60−65
+369%
12−14
−369%
Metro Exodus 81
+406%
16−18
−406%
Red Dead Redemption 2 92
+411%
18−20
−411%
Valorant 102
+538%
16
−538%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85
+347%
18−20
−347%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6
−600%
Cyberpunk 2077 45−50
+254%
12−14
−254%
Dota 2 89
+345%
20
−345%
Far Cry 5 62
+107%
30
−107%
Fortnite 110−120
+225%
35−40
−225%
Forza Horizon 4 95−100
+450%
18
−450%
Forza Horizon 5 60−65
+369%
12−14
−369%
Grand Theft Auto V 87
+867%
9
−867%
Metro Exodus 57
+256%
16−18
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 172
+237%
50−55
−237%
Red Dead Redemption 2 38
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+284%
18−20
−284%
Valorant 63
+215%
20−22
−215%
World of Tanks 240−250
+156%
95−100
−156%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+274%
18−20
−274%
Counter-Strike 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 45−50
+254%
12−14
−254%
Dota 2 86
+115%
40
−115%
Far Cry 5 117
+303%
27−30
−303%
Forza Horizon 4 95−100
+519%
16
−519%
Forza Horizon 5 60−65
+369%
12−14
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+190%
50−55
−190%
Valorant 93
+365%
20−22
−365%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+533%
6−7
−533%
Grand Theft Auto V 35−40
+443%
7−8
−443%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+370%
35−40
−370%
Red Dead Redemption 2 21−24
+320%
5−6
−320%
World of Tanks 150−160
+240%
45−50
−240%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+360%
10−11
−360%
Counter-Strike 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 65−70
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 4 60−65
+445%
10−12
−445%
Forza Horizon 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Metro Exodus 50−55
+643%
7−8
−643%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+267%
9−10
−267%
Valorant 60−65
+281%
16−18
−281%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 35−40
+129%
16−18
−129%
Grand Theft Auto V 35−40
+129%
16−18
−129%
Metro Exodus 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+283%
18−20
−283%
Red Dead Redemption 2 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+129%
16−18
−129%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 35−40
+179%
14
−179%
Far Cry 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Fortnite 27−30
+367%
6−7
−367%
Forza Horizon 4 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Valorant 27−30
+383%
6−7
−383%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 311% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 867%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q đã vượt qua UHD Graphics 770 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.93 6.17
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 271.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.