GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019, $229
6 GB GDDR6, 60 Watt
21.06
+409%

1660 Ti Max-Q vượt qua Graphics 750 với mức trọn vẹn là 409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.9621.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU116Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536256
Tần số nhân1140 MHz300 MHz
Tần số Boost1335 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture128.220.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs488
TMUs9616
L1 Cache1.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache1536 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 21.06
+409%
UHD Graphics 750 4.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Ti Max-Q 8814
+409%
Mẫu: 1455
UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+464%
14−16
−464%
4K33
+450%
6−7
−450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
4K6.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 120−130
+578%
18−20
−578%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%

Full HD
Medium

Battlefield 5 83
+388%
16−18
−388%
Counter-Strike 2 120−130
+578%
18−20
−578%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Escape from Tarkov 98
+513%
16−18
−513%
Far Cry 5 69
+431%
12−14
−431%
Fortnite 92
+283%
24−27
−283%
Forza Horizon 4 85−90
+330%
20−22
−330%
Forza Horizon 5 65−70
+518%
10−12
−518%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+388%
16−18
−388%
Valorant 150−160
+177%
55−60
−177%

Full HD
High

Battlefield 5 78
+359%
16−18
−359%
Counter-Strike 2 120−130
+578%
18−20
−578%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+231%
70−75
−231%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Dota 2 94
+422%
18−20
−422%
Escape from Tarkov 91
+469%
16−18
−469%
Far Cry 5 66
+408%
12−14
−408%
Fortnite 90
+275%
24−27
−275%
Forza Horizon 4 85−90
+330%
20−22
−330%
Forza Horizon 5 65−70
+518%
10−12
−518%
Grand Theft Auto V 87
+569%
12−14
−569%
Metro Exodus 48
+500%
8−9
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+388%
16−18
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+667%
12−14
−667%
Valorant 150−160
+177%
55−60
−177%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 73
+329%
16−18
−329%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Dota 2 86
+438%
16−18
−438%
Escape from Tarkov 88
+450%
16−18
−450%
Far Cry 5 62
+377%
12−14
−377%
Forza Horizon 4 85−90
+330%
20−22
−330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+388%
16−18
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+325%
12−14
−325%
Valorant 93
+66.1%
55−60
−66.1%

Full HD
Epic

Fortnite 79
+229%
24−27
−229%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
+463%
8−9
−463%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+381%
30−35
−381%
Grand Theft Auto V 35−40
+1850%
2−3
−1850%
Metro Exodus 27−30
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+427%
30−35
−427%
Valorant 190−200
+324%
45−50
−324%

1440p
Ultra

Battlefield 5 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%
Escape from Tarkov 45−50
+488%
8−9
−488%
Far Cry 5 45−50
+513%
8−9
−513%
Forza Horizon 4 50−55
+440%
10−11
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+450%
6−7
−450%

1440p
Epic

Fortnite 50−55
+538%
8−9
−538%

4K
High

Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 40−45
+150%
16−18
−150%
Metro Exodus 18−20
+500%
3−4
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+417%
6−7
−417%
Valorant 120−130
+490%
21−24
−490%

4K
Ultra

Battlefield 5 38 0−1
Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Escape from Tarkov 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 30
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 4 35−40
+640%
5−6
−640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+450%
4−5
−450%

4K
Epic

Fortnite 21−24
+475%
4−5
−475%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 464% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q đã vượt qua UHD Graphics 750 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.06 4.14
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 408.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 595 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 428 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.