GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
19.71
+123%

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.14không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153696
Tần số nhân1140 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1335 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture128.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 19.71
+123%
Iris Xe Graphics G7 8.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti Max-Q 17439
+160%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
+177%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti Max-Q 63086
+65.8%
Iris Xe Graphics G7 38040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+126%
35−40
−126%
4K33
+136%
14−16
−136%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
4K6.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+142%
24−27
−142%
Counter-Strike 2 120−130
+125%
55−60
−125%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+142%
24−27
−142%
Battlefield 5 83
+97.6%
40−45
−97.6%
Counter-Strike 2 120−130
+125%
55−60
−125%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 69
+116%
30−35
−116%
Fortnite 92
+61.4%
55−60
−61.4%
Forza Horizon 4 85−90
+105%
40−45
−105%
Forza Horizon 5 65−70
+127%
30−33
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+144%
30−35
−144%
Valorant 150−160
+67.4%
90−95
−67.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+142%
24−27
−142%
Battlefield 5 78
+85.7%
40−45
−85.7%
Counter-Strike 2 120−130
+125%
55−60
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+68.3%
140−150
−68.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Dota 2 94
+36.2%
65−70
−36.2%
Far Cry 5 66
+106%
30−35
−106%
Fortnite 90
+57.9%
55−60
−57.9%
Forza Horizon 4 85−90
+105%
40−45
−105%
Forza Horizon 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Grand Theft Auto V 87
+142%
35−40
−142%
Metro Exodus 48
+153%
18−20
−153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+144%
30−35
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+268%
24−27
−268%
Valorant 150−160
+67.4%
90−95
−67.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+73.8%
40−45
−73.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+156%
18−20
−156%
Dota 2 86
+24.6%
65−70
−24.6%
Far Cry 5 62
+93.8%
30−35
−93.8%
Forza Horizon 4 85−90
+105%
40−45
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+144%
30−35
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+104%
24−27
−104%
Valorant 93
+133%
40−45
−133%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
+38.6%
55−60
−38.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+110%
70−75
−110%
Grand Theft Auto V 35−40
+171%
14−16
−171%
Metro Exodus 27−30
+155%
10−12
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+131%
75−80
−131%
Valorant 190−200
+79.4%
100−110
−79.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+161%
21−24
−161%
Cyberpunk 2077 21−24
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 45−50
+145%
20−22
−145%
Forza Horizon 4 55−60
+139%
21−24
−139%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+125%
16−18
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+150%
20−22
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+143%
7−8
−143%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Grand Theft Auto V 35−40
+95%
20−22
−95%
Metro Exodus 18−20
+260%
5−6
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+182%
10−12
−182%
Valorant 120−130
+148%
50−55
−148%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+217%
12−14
−217%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 70−75
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 30
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 35−40
+138%
16−18
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+156%
9−10
−156%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 268%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.71 8.82
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2704 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.