GeForce GTX 1650 vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5,75 Watt
20.49
+354%

GTX 1650 vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 354% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274664
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.8120.70
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU117Rocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896256
Tần số nhân1485 MHz300 MHz
Tần số Boost1665 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture93.2420.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs328
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 20.49
+354%
UHD Graphics 750 4.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7876
+354%
UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+393%
14−16
−393%
1440p40
+400%
8−9
−400%
4K23
+360%
5−6
−360%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.16không có dữ liệu
1440p3.73không có dữ liệu
4K6.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+185%
12−14
−185%
Cyberpunk 2077 40−45
+356%
9−10
−356%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+408%
12−14
−408%
Counter-Strike 2 35−40
+185%
12−14
−185%
Cyberpunk 2077 17
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 94
+395%
18−20
−395%
Forza Horizon 5 60
+650%
8−9
−650%
Metro Exodus 66
+560%
10−11
−560%
Red Dead Redemption 2 77
+450%
14−16
−450%
Valorant 85
+608%
12−14
−608%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
+477%
12−14
−477%
Counter-Strike 2 35−40
+185%
12−14
−185%
Cyberpunk 2077 14
+367%
3−4
−367%
Dota 2 82
+486%
14−16
−486%
Far Cry 5 90
+291%
21−24
−291%
Fortnite 82
+215%
24−27
−215%
Forza Horizon 4 74
+289%
18−20
−289%
Forza Horizon 5 55−60
+588%
8−9
−588%
Grand Theft Auto V 75
+436%
14−16
−436%
Metro Exodus 44
+340%
10−11
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+251%
35−40
−251%
Red Dead Redemption 2 28
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+333%
14−16
−333%
Valorant 46
+283%
12−14
−283%
World of Tanks 230−240
+213%
75−80
−213%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+323%
12−14
−323%
Counter-Strike 2 35−40
+185%
12−14
−185%
Cyberpunk 2077 12
+500%
2−3
−500%
Dota 2 92
+411%
18−20
−411%
Far Cry 5 65−70
+196%
21−24
−196%
Forza Horizon 4 62
+226%
18−20
−226%
Forza Horizon 5 41
+413%
8−9
−413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+56.4%
35−40
−56.4%
Valorant 70
+483%
12−14
−483%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+725%
4−5
−725%
Grand Theft Auto V 30−35
+725%
4−5
−725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+473%
30−33
−473%
Red Dead Redemption 2 17
+467%
3−4
−467%
World of Tanks 130−140
+334%
30−35
−334%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+533%
6−7
−533%
Counter-Strike 2 18−20
+500%
3−4
−500%
Cyberpunk 2077 7
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 55−60
+460%
10−11
−460%
Forza Horizon 4 45
+650%
6−7
−650%
Forza Horizon 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Metro Exodus 41
+1950%
2−3
−1950%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+314%
7−8
−314%
Valorant 40
+208%
12−14
−208%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Grand Theft Auto V 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+377%
12−14
−377%
Red Dead Redemption 2 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+81.3%
16−18
−81.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 3 0−1
Dota 2 59
+392%
12−14
−392%
Far Cry 5 27−30
+440%
5−6
−440%
Fortnite 24−27
+733%
3−4
−733%
Forza Horizon 4 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 21
+425%
4−5
−425%

Vậy GTX 1650 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 393% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 360% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 1950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 đã vượt qua UHD Graphics 750 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.49 4.51
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 354.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24429 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 401 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.