GeForce GTX 1650 vs Quadro T2000 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.63
+14.2%

GTX 1650 vượt qua T2000 Max-Q với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286325
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.6130.55
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1485 MHz1200 MHz
Tần số Boost1665 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.63
+14.2%
T2000 Max-Q 15.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
+14.2%
T2000 Max-Q 6900

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 13645
+19.1%
T2000 Max-Q 11461

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 44694
+13.8%
T2000 Max-Q 39269

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 9203
+11.4%
T2000 Max-Q 8262

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 50549
+23%
T2000 Max-Q 41106

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 373333
+396%
T2000 Max-Q 75193

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1650 91
+80.3%
T2000 Max-Q 51

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1650 45
T2000 Max-Q 97
+115%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1650 6
T2000 Max-Q 75
+1066%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1650 44
T2000 Max-Q 91
+108%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1650 35
T2000 Max-Q 89
+156%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1650 21
T2000 Max-Q 32
+50%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1650 51
+27%
T2000 Max-Q 40

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1650 5
T2000 Max-Q 7
+51.1%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1650 90
+76.7%
T2000 Max-Q 51

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1650 43
T2000 Max-Q 91
+109%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1650 46
T2000 Max-Q 97
+114%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1650 7
T2000 Max-Q 75
+1046%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1650 31
T2000 Max-Q 89
+186%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1650 22
T2000 Max-Q 32
+43.3%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1650 3.6
T2000 Max-Q 7.1
+97.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1650 106
+13.3%
T2000 Max-Q 94

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1650 108
+15.5%
T2000 Max-Q 94

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+12.3%
57
−12.3%
1440p38
+46.2%
26
−46.2%
4K24
−58.3%
38
+58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
1440p3.92không có dữ liệu
4K6.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+14.6%
95−100
−14.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Hogwarts Legacy 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 61
−16.4%
70−75
+16.4%
Counter-Strike 2 110−120
+14.6%
95−100
−14.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 69
+23.2%
55−60
−23.2%
Fortnite 211
+129%
90−95
−129%
Forza Horizon 4 90
+30.4%
65−70
−30.4%
Forza Horizon 5 73
+37.7%
50−55
−37.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+42.9%
60−65
−42.9%
Valorant 292
+121%
130−140
−121%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 53
−34%
70−75
+34%
Counter-Strike 2 110−120
+14.6%
95−100
−14.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+7.9%
210−220
−7.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 97
−27.8%
124
+27.8%
Far Cry 5 63
+12.5%
55−60
−12.5%
Fortnite 85
−8.2%
90−95
+8.2%
Forza Horizon 4 83
+20.3%
65−70
−20.3%
Forza Horizon 5 62
+17%
50−55
−17%
Grand Theft Auto V 81
+28.6%
60−65
−28.6%
Hogwarts Legacy 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
Metro Exodus 35
+6.1%
33
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+36.5%
60−65
−36.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+12.7%
63
−12.7%
Valorant 260
+97%
130−140
−97%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−39.2%
70−75
+39.2%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 92
−22.8%
113
+22.8%
Far Cry 5 59
+5.4%
55−60
−5.4%
Forza Horizon 4 65
−6.2%
65−70
+6.2%
Hogwarts Legacy 35−40
+15.6%
30−35
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+4.8%
60−65
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+24.2%
33
−24.2%
Valorant 70
−88.6%
130−140
+88.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−50.8%
90−95
+50.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+13%
120−130
−13%
Grand Theft Auto V 40
+42.9%
27−30
−42.9%
Metro Exodus 20
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.3%
160−170
−6.3%
Valorant 177
+7.3%
160−170
−7.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−20.5%
45−50
+20.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+20%
14−16
−20%
Far Cry 5 40
+11.1%
35−40
−11.1%
Forza Horizon 4 46
+9.5%
40−45
−9.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+24%
24−27
−24%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
+10.5%
35−40
−10.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 33
+6.5%
30−35
−6.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 12
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 83
−13.3%
90−95
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−19%
24−27
+19%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 59
+28.3%
46
−28.3%
Far Cry 5 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 30
+3.4%
27−30
−3.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+62.5%
16−18
−62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−54.5%
16−18
+54.5%

Vậy GTX 1650 và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 129%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 89%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (77%)
  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.63 15.44
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 27 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 Max-Q: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 25103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.