GeForce GTX 1660 Super vs Quadro T2000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và Quadro T2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6,125 Watt
33.12
+84.2%

GTX 1660 Super vượt qua T2000 Max-Q với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165312
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2430.94
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1530 MHz1200 MHz
Tần số Boost1785 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 33.12
+84.2%
T2000 Max-Q 17.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12728
+84.3%
T2000 Max-Q 6908

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+91.8%
T2000 Max-Q 11461

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 76654
+95.2%
T2000 Max-Q 39269

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+93.6%
T2000 Max-Q 8262

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 95473
+132%
T2000 Max-Q 41106

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 477037
+534%
T2000 Max-Q 75193

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1660 Super 134
+164%
T2000 Max-Q 51

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1660 Super 57
T2000 Max-Q 97
+72.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1660 Super 9
T2000 Max-Q 75
+767%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1660 Super 63
T2000 Max-Q 91
+43.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1660 Super 41
T2000 Max-Q 89
+120%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1660 Super 31
T2000 Max-Q 32
+2.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1660 Super 83
+105%
T2000 Max-Q 40

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1660 Super 8
+15.5%
T2000 Max-Q 7

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1660 Super 83
+105%
T2000 Max-Q 40

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1660 Super 128
+152%
T2000 Max-Q 51

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1660 Super 154
+63.5%
T2000 Max-Q 94

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1660 Super 154
+63.6%
T2000 Max-Q 94

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+59.6%
57
−59.6%
1440p55
+112%
26
−112%
4K30
−23.3%
37
+23.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+181%
30−35
−181%
Cyberpunk 2077 76
+111%
35−40
−111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+58.6%
55−60
−58.6%
Counter-Strike 2 62
+93.8%
30−35
−93.8%
Cyberpunk 2077 59
+63.9%
35−40
−63.9%
Forza Horizon 4 163
+117%
75−80
−117%
Forza Horizon 5 96
+100%
45−50
−100%
Metro Exodus 108
+86.2%
58
−86.2%
Red Dead Redemption 2 80
+25%
64
−25%
Valorant 143
+66.3%
86
−66.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+62.1%
55−60
−62.1%
Counter-Strike 2 52
+62.5%
30−35
−62.5%
Cyberpunk 2077 49
+36.1%
35−40
−36.1%
Dota 2 166
+305%
41
−305%
Far Cry 5 147
+113%
69
−113%
Fortnite 150−160
+57.7%
95−100
−57.7%
Forza Horizon 4 129
+72%
75−80
−72%
Forza Horizon 5 67
+39.6%
45−50
−39.6%
Grand Theft Auto V 133
+108%
60−65
−108%
Metro Exodus 73
+82.5%
40
−82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+87.9%
120−130
−87.9%
Red Dead Redemption 2 43
+2.4%
40−45
−2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+102%
55−60
−102%
Valorant 77
+71.1%
45
−71.1%
World of Tanks 270−280
+27.1%
210−220
−27.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+36.2%
55−60
−36.2%
Counter-Strike 2 48
+50%
30−35
−50%
Cyberpunk 2077 44
+22.2%
35−40
−22.2%
Dota 2 211
+86.7%
113
−86.7%
Far Cry 5 90−95
+45.2%
60−65
−45.2%
Forza Horizon 4 112
+49.3%
75−80
−49.3%
Forza Horizon 5 67
+39.6%
45−50
−39.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+50%
120−130
−50%
Valorant 122
+67.1%
70−75
−67.1%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+121%
27−30
−121%
Grand Theft Auto V 62
+121%
27−30
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
−1.2%
160−170
+1.2%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
World of Tanks 210−220
+72.4%
120−130
−72.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+51.4%
35−40
−51.4%
Counter-Strike 2 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Far Cry 5 100−110
+123%
45−50
−123%
Forza Horizon 4 80
+73.9%
45−50
−73.9%
Forza Horizon 5 39
+39.3%
27−30
−39.3%
Metro Exodus 67
+67.5%
40−45
−67.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+116%
24−27
−116%
Valorant 73
+58.7%
45−50
−58.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 60
+93.5%
30−35
−93.5%
Grand Theft Auto V 60
+100%
30−33
−100%
Metro Exodus 22
+69.2%
12−14
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+87%
50−55
−87%
Red Dead Redemption 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+100%
30−33
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Dota 2 95
+107%
46
−107%
Far Cry 5 45−50
+104%
21−24
−104%
Fortnite 40−45
+110%
21−24
−110%
Forza Horizon 4 44
+69.2%
24−27
−69.2%
Forza Horizon 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 34
+61.9%
21−24
−61.9%

Vậy GTX 1660 Super và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 305%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 17.98
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 40 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.2%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và Quadro T2000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 75 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.