GeForce GTX 1650 vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.62

RTX 5090 vượt qua GTX 1650 với mức trọn vẹn là 393% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2812
Vị trí theo mức độ phổ biến313
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.7110.89
Hiệu quả năng lượng18.6912.02
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 219% so với RTX 5090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89621760
Tần số nhân1485 MHz2017 MHz
Tần số Boost1665 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture93.241,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs56680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.62
RTX 5090 86.85
+393%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
RTX 5090 38838
+393%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−245%
231
+245%
1440p40
−383%
193
+383%
4K25
−508%
152
+508%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
+289%
8.65
−289%
1440p3.73
+178%
10.36
−178%
4K5.96
+121%
13.15
−121%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 178% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 121% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−392%
250−260
+392%
Counter-Strike 2 110−120
−202%
300−350
+202%
Cyberpunk 2077 40−45
−493%
240−250
+493%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−392%
250−260
+392%
Battlefield 5 61
−223%
190−200
+223%
Counter-Strike 2 110−120
−202%
300−350
+202%
Cyberpunk 2077 40−45
−493%
240−250
+493%
Far Cry 5 69
−214%
210−220
+214%
Fortnite 211
−43.1%
300−350
+43.1%
Forza Horizon 4 90
−282%
300−350
+282%
Forza Horizon 5 73
−249%
250−260
+249%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−96.7%
170−180
+96.7%
Valorant 292
−133%
650−700
+133%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−392%
250−260
+392%
Battlefield 5 53
−272%
190−200
+272%
Counter-Strike 2 110−120
−202%
300−350
+202%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−20.3%
270−280
+20.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−493%
240−250
+493%
Dota 2 97
−364%
450−500
+364%
Far Cry 5 63
−244%
210−220
+244%
Fortnite 85
−255%
300−350
+255%
Forza Horizon 4 83
−314%
300−350
+314%
Forza Horizon 5 62
−311%
250−260
+311%
Grand Theft Auto V 81
−115%
170−180
+115%
Metro Exodus 35
−97.1%
69
+97.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−106%
170−180
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−510%
400−450
+510%
Valorant 260
−162%
650−700
+162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−286%
190−200
+286%
Cyberpunk 2077 40−45
−493%
240−250
+493%
Dota 2 92
−389%
450−500
+389%
Far Cry 5 59
−268%
210−220
+268%
Forza Horizon 4 65
−429%
300−350
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−168%
170−180
+168%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−773%
358
+773%
Valorant 70
−871%
650−700
+871%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−395%
300−350
+395%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−680%
300−350
+680%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−271%
500−550
+271%
Grand Theft Auto V 40
−323%
160−170
+323%
Metro Exodus 20
−910%
202
+910%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 177
−174%
450−500
+174%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−403%
190−200
+403%
Cyberpunk 2077 18−20
−778%
150−160
+778%
Far Cry 5 40
−420%
200−210
+420%
Forza Horizon 4 46
−565%
300−350
+565%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−955%
327
+955%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
−260%
150−160
+260%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−753%
128
+753%
Counter-Strike 2 16−18
−412%
87
+412%
Grand Theft Auto V 33
−467%
180−190
+467%
Metro Exodus 12
−1292%
167
+1292%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−1385%
386
+1385%
Valorant 83
−300%
300−350
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−548%
130−140
+548%
Counter-Strike 2 16−18
−794%
150−160
+794%
Cyberpunk 2077 8−9
−888%
75−80
+888%
Dota 2 59
−392%
290−300
+392%
Far Cry 5 19
−795%
170−180
+795%
Forza Horizon 4 30
−917%
300−350
+917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−269%
95−100
+269%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−618%
75−80
+618%

Vậy GTX 1650 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 245% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 383% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 508% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 1385%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 đã vượt qua GTX 1650 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.62 86.85
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 575 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 392.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24909 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2205 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.