GeForce GTX 1650 vs RTX 5050 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.81không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB207
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân1485 MHz2235 MHz
Tần số Boost1665 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.510.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 115 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5050 Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 và GeForce RTX 5050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24430 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 hoặc GeForce RTX 5050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.