GeForce GTX 1650 SUPER vs Radeon RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6, 100 Watt
24.50

RX 6600S vượt qua GTX 1650 SUPER với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225200
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.9825.89
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801792
Tần số nhân1530 MHz1700 MHz
Tần số Boost1725 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 SUPER 24.50
RX 6600S 28.22
+15.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10170
RX 6600S 11715
+15.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−10.3%
75−80
+10.3%
1440p35
−14.3%
40−45
+14.3%
4K21
−14.3%
24−27
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 248
+42.5%
170−180
−42.5%
Cyberpunk 2077 63
−7.9%
65−70
+7.9%
Hogwarts Legacy 72
+9.1%
65−70
−9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 72
−55.6%
110−120
+55.6%
Counter-Strike 2 201
+15.5%
170−180
−15.5%
Cyberpunk 2077 50
−36%
65−70
+36%
Far Cry 5 93
−5.4%
95−100
+5.4%
Fortnite 120−130
−14.9%
130−140
+14.9%
Forza Horizon 4 95−100
−20.4%
110−120
+20.4%
Forza Horizon 5 93
−2.2%
95−100
+2.2%
Hogwarts Legacy 54
−22.2%
65−70
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Valorant 160−170
−13.7%
190−200
+13.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 58
−93.1%
110−120
+93.1%
Counter-Strike 2 96
−81.3%
170−180
+81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−5.4%
270−280
+5.4%
Cyberpunk 2077 40
−70%
65−70
+70%
Dota 2 209
+56%
130−140
−56%
Far Cry 5 86
−14%
95−100
+14%
Fortnite 120−130
−14.9%
130−140
+14.9%
Forza Horizon 4 95−100
−20.4%
110−120
+20.4%
Forza Horizon 5 82
−15.9%
95−100
+15.9%
Grand Theft Auto V 103
−2.9%
100−110
+2.9%
Hogwarts Legacy 41
−61%
65−70
+61%
Metro Exodus 51
−35.3%
65−70
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−7.8%
95−100
+7.8%
Valorant 160−170
−13.7%
190−200
+13.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−96.5%
110−120
+96.5%
Cyberpunk 2077 34
−100%
65−70
+100%
Dota 2 191
+42.5%
130−140
−42.5%
Far Cry 5 79
−24.1%
95−100
+24.1%
Forza Horizon 4 95−100
−20.4%
110−120
+20.4%
Hogwarts Legacy 33
−100%
65−70
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−94%
95−100
+94%
Valorant 160−170
−13.7%
190−200
+13.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−14.9%
130−140
+14.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 52
−38.5%
70−75
+38.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Grand Theft Auto V 45
−28.9%
55−60
+28.9%
Metro Exodus 29
−44.8%
40−45
+44.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−9.6%
220−230
+9.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−92.9%
80−85
+92.9%
Cyberpunk 2077 20
−60%
30−35
+60%
Far Cry 5 54
−31.5%
70−75
+31.5%
Forza Horizon 4 60−65
−26.6%
80−85
+26.6%
Hogwarts Legacy 22
−59.1%
35−40
+59.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−29.3%
50−55
+29.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
−230%
30−35
+230%
Grand Theft Auto V 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Hogwarts Legacy 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Metro Exodus 16
−62.5%
24−27
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−43.8%
45−50
+43.8%
Valorant 140−150
−24.8%
180−190
+24.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−95.8%
45−50
+95.8%
Counter-Strike 2 24−27
−32%
30−35
+32%
Cyberpunk 2077 3
−367%
14−16
+367%
Dota 2 80
−16.3%
90−95
+16.3%
Far Cry 5 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Forza Horizon 4 40−45
−22.7%
50−55
+22.7%
Hogwarts Legacy 7
−171%
18−20
+171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%

Vậy GTX 1650 SUPER và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600S nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600S nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 56%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600S nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 6600S tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.50 28.22
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

RX 6600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5007 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.