GeForce GTX 1080 vs GTX 1650 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 1650 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
40.48
+119%

GTX 1080 vượt qua GTX 1650 (di động) với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106312
Vị trí theo mức độ phổ biến6251
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4225.38
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân1607 MHz1380 MHz
Tần số Boost1733 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.399.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS3.195 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 1650 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 40.48
+119%
GTX 1650 (di động) 18.51

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15560
+119%
GTX 1650 (di động) 7116

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 29263
+123%
GTX 1650 (di động) 13132

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 53598
+71.2%
GTX 1650 (di động) 31311

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+130%
GTX 1650 (di động) 9313

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 119971
+109%
GTX 1650 (di động) 57365

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 421474
+15.5%
GTX 1650 (di động) 364872

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1080 269
+167%
GTX 1650 (di động) 101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 1650 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+115%
59
−115%
1440p78
+111%
37
−111%
4K59
+146%
24
−146%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72không có dữ liệu
1440p7.68không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 110−120
+62.3%
69
−62.3%
Counter-Strike 2 85−90
+124%
38
−124%
Cyberpunk 2077 85−90
+67.3%
52
−67.3%
Atomic Heart 110−120
+120%
51
−120%
Battlefield 5 166
+177%
60
−177%
Counter-Strike 2 85−90
+158%
33
−158%
Cyberpunk 2077 85−90
+112%
41
−112%
Far Cry 5 118
+96.7%
60
−96.7%
Fortnite 285
+203%
90−95
−203%
Forza Horizon 4 140
+70.7%
82
−70.7%
Forza Horizon 5 110−120
+83.3%
60
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+89.2%
65−70
−89.2%
Valorant 220−230
+34.1%
164
−34.1%
Atomic Heart 110−120
+273%
30
−273%
Battlefield 5 142
+137%
60
−137%
Counter-Strike 2 85−90
+215%
27
−215%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+109%
130
−109%
Cyberpunk 2077 85−90
+172%
32
−172%
Dota 2 102
+6.3%
96
−6.3%
Far Cry 5 113
+109%
54
−109%
Fortnite 199
+112%
90−95
−112%
Forza Horizon 4 137
+71.3%
80
−71.3%
Forza Horizon 5 110−120
+224%
34
−224%
Grand Theft Auto V 119
+102%
59
−102%
Metro Exodus 74
+124%
33
−124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+73.8%
65−70
−73.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+19.4%
62
−19.4%
Valorant 220−230
+48.6%
148
−48.6%
Battlefield 5 123
+108%
59
−108%
Counter-Strike 2 47
+46.9%
30−35
−46.9%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30
−190%
Dota 2 100
+12.4%
89
−12.4%
Far Cry 5 104
+96.2%
53
−96.2%
Forza Horizon 4 112
+80.6%
62
−80.6%
Forza Horizon 5 110−120
+182%
39
−182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+36.6%
71
−36.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+125%
36
−125%
Valorant 220−230
+64.2%
130−140
−64.2%
Fortnite 146
+103%
72
−103%
Counter-Strike 2 30−33
+150%
12−14
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+103%
120−130
−103%
Grand Theft Auto V 72
+148%
27−30
−148%
Metro Exodus 45
+125%
20
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Valorant 250−260
+59.1%
159
−59.1%
Battlefield 5 98
+109%
47
−109%
Cyberpunk 2077 40−45
+187%
15
−187%
Far Cry 5 77
+120%
35
−120%
Forza Horizon 4 93
+116%
40−45
−116%
Forza Horizon 5 65−70
+187%
23
−187%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+150%
27−30
−150%
Fortnite 95
+116%
44
−116%
Atomic Heart 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Grand Theft Auto V 74
+139%
30−35
−139%
Metro Exodus 28
+133%
12
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+167%
21
−167%
Valorant 220−230
+153%
90
−153%
Battlefield 5 53
+112%
25
−112%
Counter-Strike 2 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+300%
5
−300%
Dota 2 129
+187%
45
−187%
Far Cry 5 42
+133%
18
−133%
Forza Horizon 4 65
+117%
30−33
−117%
Forza Horizon 5 40−45
+215%
13
−215%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+100%
16−18
−100%
Fortnite 46
+171%
16−18
−171%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 1080 và GTX 1650 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 146% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 300%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.48 18.51
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 15 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 50 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 118.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 (di động): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
5651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
3433 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc GeForce GTX 1650 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.