GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.11

RX 7900M vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức trọn vẹn là 297% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36642
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.8122.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684608
Tần số nhân1493 MHz1825 MHz
Tần số Boost1620 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.76601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs32192
TMUs48288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti (di động) 14.11
RX 7900M 56.06
+297%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 9616
RX 7900M 59943
+523%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti (di động) 7741
RX 7900M 50241
+549%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−166%
149
+166%
1440p25
−332%
108
+332%
4K17
−341%
75
+341%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
−173%
160−170
+173%
Far Cry 5 47
−249%
160−170
+249%
Fortnite 80−85
−211%
250−260
+211%
Forza Horizon 4 62
−248%
210−220
+248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−214%
170−180
+214%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
−229%
160−170
+229%
Counter-Strike: Global Offensive 124
−124%
270−280
+124%
Dota 2 92
−280%
350−400
+280%
Far Cry 5 44
−273%
160−170
+273%
Fortnite 76
−232%
250−260
+232%
Forza Horizon 4 57
−279%
210−220
+279%
Grand Theft Auto V 55
−153%
139
+153%
Metro Exodus 19
−637%
140−150
+637%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−238%
170−180
+238%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−385%
220−230
+385%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−283%
160−170
+283%
Dota 2 86
−249%
300−310
+249%
Far Cry 5 40
−220%
128
+220%
Forza Horizon 4 43
−402%
210−220
+402%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−351%
170−180
+351%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−546%
168
+546%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
−367%
250−260
+367%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−285%
400−450
+285%
Grand Theft Auto V 21−24
−361%
106
+361%
Metro Exodus 12
−650%
90−95
+650%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−372%
130−140
+372%
Far Cry 5 26
−373%
123
+373%
Forza Horizon 4 35−40
−411%
170−180
+411%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
−372%
150−160
+372%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
−462%
146
+462%
Metro Exodus 7
−714%
55−60
+714%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−582%
116
+582%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−380%
95−100
+380%
Dota 2 50−55
−292%
200−210
+292%
Far Cry 5 12
−758%
103
+758%
Forza Horizon 4 24−27
−420%
130−140
+420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−586%
95−100
+586%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−778%
75−80
+778%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Hogwarts Legacy 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 166% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 332% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 341% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX 7900M nhanh hơn 778%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.11 56.06
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 180 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 297.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 898 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.