GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon R9 M380

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
35.59
+394%

GTX 1080 (di động) vượt qua R9 M380 với mức trọn vẹn là 394% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145554
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.26không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104Strato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1607 MHz900 MHz
Tần số Boost1771 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,080 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.448.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS1.536 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon R9 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon R9 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+452%
21−24
−452%
1440p73
+421%
14−16
−421%
4K56
+460%
10−12
−460%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.31không có dữ liệu
1440p6.85không có dữ liệu
4K8.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 95−100
+506%
16−18
−506%
Counter-Strike 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Cyberpunk 2077 75−80
+436%
14−16
−436%
Atomic Heart 95−100
+506%
16−18
−506%
Battlefield 5 115
+297%
27−30
−297%
Counter-Strike 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Cyberpunk 2077 75−80
+436%
14−16
−436%
Far Cry 5 91
+333%
21−24
−333%
Fortnite 143
+249%
40−45
−249%
Forza Horizon 4 108
+260%
30−33
−260%
Forza Horizon 5 95−100
+506%
16−18
−506%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+428%
24−27
−428%
Valorant 188
+158%
70−75
−158%
Atomic Heart 95−100
+506%
16−18
−506%
Battlefield 5 112
+286%
27−30
−286%
Counter-Strike 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+152%
110−120
−152%
Cyberpunk 2077 75−80
+436%
14−16
−436%
Dota 2 130−140
+160%
50−55
−160%
Far Cry 5 117
+457%
21−24
−457%
Fortnite 201
+390%
40−45
−390%
Forza Horizon 4 106
+253%
30−33
−253%
Forza Horizon 5 95−100
+506%
16−18
−506%
Grand Theft Auto V 119
+376%
24−27
−376%
Metro Exodus 73
+462%
12−14
−462%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+360%
24−27
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+689%
18−20
−689%
Valorant 186
+155%
70−75
−155%
Battlefield 5 102
+252%
27−30
−252%
Counter-Strike 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Cyberpunk 2077 75−80
+436%
14−16
−436%
Dota 2 120
+126%
50−55
−126%
Far Cry 5 108
+414%
21−24
−414%
Forza Horizon 4 102
+240%
30−33
−240%
Forza Horizon 5 95−100
+506%
16−18
−506%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+264%
24−27
−264%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+311%
18−20
−311%
Valorant 137
+87.7%
70−75
−87.7%
Fortnite 150
+266%
40−45
−266%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+338%
50−55
−338%
Grand Theft Auto V 65−70
+713%
8−9
−713%
Metro Exodus 44
+633%
6−7
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 183
+138%
75−80
−138%
Battlefield 5 86
+617%
12−14
−617%
Counter-Strike 2 27−30
+440%
5−6
−440%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Far Cry 5 74
+429%
14−16
−429%
Forza Horizon 4 87
+444%
16−18
−444%
Forza Horizon 5 55−60
+436%
10−12
−436%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+436%
10−12
−436%
Fortnite 88
+529%
14−16
−529%
Atomic Heart 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 76
+322%
18−20
−322%
Metro Exodus 27
+1250%
2−3
−1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+920%
5−6
−920%
Valorant 178
+424%
30−35
−424%
Battlefield 5 52
+767%
6−7
−767%
Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 95−100
+313%
24−27
−313%
Far Cry 5 40
+471%
7−8
−471%
Forza Horizon 4 61
+510%
10−11
−510%
Forza Horizon 5 30−35
+750%
4−5
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+371%
7−8
−371%
Fortnite 42
+500%
7−8
−500%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GTX 1080 (di động) và R9 M380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 452% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 421% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 460% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.59 7.21
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 393.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon R9 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.