GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon R9 M380
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon R9 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 (di động) vượt qua R9 M380 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 427 | 555 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.55 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107B | Strato |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 768 |
Tần số nhân | 1354 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1493 MHz | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 2,080 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 59.72 | 48.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.911 TFLOPS | 1.536 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Bus | PCIe 3.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Eyefinity | - | + |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
TrueAudio | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | 6.3 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Mantle | - | + |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon R9 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 73
+62.2%
| 45−50
−62.2%
|
Full HD | 46
+70.4%
| 27−30
−70.4%
|
1440p | 24
+71.4%
| 14−16
−71.4%
|
4K | 15
+66.7%
| 9−10
−66.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
+75.9%
|
27−30
−75.9%
|
Far Cry 5 | 39
+85.7%
|
21−24
−85.7%
|
Fortnite | 132
+222%
|
40−45
−222%
|
Forza Horizon 4 | 55
+83.3%
|
30−33
−83.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
+84%
|
24−27
−84%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
+51.7%
|
27−30
−51.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+45.9%
|
100−110
−45.9%
|
Dota 2 | 126
+138%
|
50−55
−138%
|
Far Cry 5 | 36
+71.4%
|
21−24
−71.4%
|
Fortnite | 51
+24.4%
|
40−45
−24.4%
|
Forza Horizon 4 | 52
+73.3%
|
30−33
−73.3%
|
Grand Theft Auto V | 42
+68%
|
24−27
−68%
|
Metro Exodus | 19
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+64%
|
24−27
−64%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+117%
|
18−20
−117%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+27.6%
|
27−30
−27.6%
|
Dota 2 | 115
+117%
|
50−55
−117%
|
Far Cry 5 | 33
+57.1%
|
21−24
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+16%
|
24−27
−16%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
−5.1%
|
40−45
+5.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 80−85
+57.7%
|
50−55
−57.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Metro Exodus | 11
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+117%
|
12−14
−117%
|
Far Cry 5 | 21
+50%
|
14−16
−50%
|
Forza Horizon 4 | 26
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
+78.6%
|
14−16
−78.6%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Metro Exodus | 7
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
+117%
|
6−7
−117%
|
Dota 2 | 34
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Far Cry 5 | 11
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 15
+50%
|
10−11
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GTX 1050 (di động) và R9 M380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 62% ở độ phân giải 900p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 250%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 M380 nhanh hơn 5%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (61%)
- R9 M380 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 23 các bài kiểm tra (38%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.95 | 6.20 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 5 Tháng 5 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M380: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.