GeForce GTX 1080 (di động) vs RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.57

RTX 5090 Mobile vượt qua GTX 1080 (di động) với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14921
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1752.85
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010496
Tần số nhân1607 MHz990 MHz
Tần số Boost1771 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt95 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−100%
230−240
+100%
1440p71
−97.2%
140−150
+97.2%
4K55
−100%
110−120
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35không có dữ liệu
1440p7.04không có dữ liệu
4K9.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−106%
200−210
+106%
Counter-Strike 2 180−190
−85.2%
350−400
+85.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−100%
150−160
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−106%
200−210
+106%
Battlefield 5 115
−100%
230−240
+100%
Counter-Strike 2 180−190
−85.2%
350−400
+85.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−100%
150−160
+100%
Far Cry 5 91
−97.8%
180−190
+97.8%
Fortnite 143
−103%
290−300
+103%
Forza Horizon 4 108
−104%
220−230
+104%
Forza Horizon 5 100−110
−102%
210−220
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−105%
270−280
+105%
Valorant 188
−86.2%
350−400
+86.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−106%
200−210
+106%
Battlefield 5 112
−105%
230−240
+105%
Counter-Strike 2 180−190
−85.2%
350−400
+85.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−99.3%
550−600
+99.3%
Cyberpunk 2077 75−80
−100%
150−160
+100%
Dota 2 130−140
−103%
280−290
+103%
Far Cry 5 117
−105%
240−250
+105%
Fortnite 201
−99%
400−450
+99%
Forza Horizon 4 106
−98.1%
210−220
+98.1%
Forza Horizon 5 100−110
−102%
210−220
+102%
Grand Theft Auto V 119
−102%
240−250
+102%
Metro Exodus 73
−105%
150−160
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−100%
230−240
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−104%
290−300
+104%
Valorant 186
−88.2%
350−400
+88.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−106%
210−220
+106%
Cyberpunk 2077 75−80
−100%
150−160
+100%
Dota 2 120
−100%
240−250
+100%
Far Cry 5 108
−104%
220−230
+104%
Forza Horizon 4 102
−106%
210−220
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
−97.8%
180−190
+97.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−103%
150−160
+103%
Valorant 137
−104%
280−290
+104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
−100%
300−310
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−97.5%
160−170
+97.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−97.4%
450−500
+97.4%
Grand Theft Auto V 65−70
−100%
130−140
+100%
Metro Exodus 44
−105%
90−95
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 183
−91.3%
350−400
+91.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
−97.7%
170−180
+97.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Far Cry 5 74
−103%
150−160
+103%
Forza Horizon 4 87
−107%
180−190
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−100%
120−130
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
−105%
180−190
+105%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Counter-Strike 2 35−40
−103%
75−80
+103%
Grand Theft Auto V 76
−97.4%
150−160
+97.4%
Metro Exodus 27
−104%
55−60
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−96.1%
100−105
+96.1%
Valorant 178
−96.6%
350−400
+96.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−92.3%
100−105
+92.3%
Counter-Strike 2 35−40
−103%
75−80
+103%
Cyberpunk 2077 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Dota 2 95−100
−102%
200−210
+102%
Far Cry 5 40
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 4 61
−96.7%
120−130
+96.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−97%
65−70
+97%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
−102%
85−90
+102%

Vậy GTX 1080 (di động) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.57 63.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.