GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
40.75

RTX 5090 Mobile vượt qua GTX 1070 SLI (di động) với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.43
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409610496
Tần số nhân1443 MHz990 MHz
Tần số Boost1645 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.4
CUDA+10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
−69.1%
230−240
+69.1%
4K83
−68.7%
140−150
+68.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
Cyberpunk 2077 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−66.7%
180−190
+66.7%
Counter-Strike 2 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
Cyberpunk 2077 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%
Forza Horizon 4 200−210
−67.5%
350−400
+67.5%
Forza Horizon 5 100−110
−68.2%
180−190
+68.2%
Metro Exodus 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Red Dead Redemption 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
Valorant 170−180
−70.6%
290−300
+70.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−66.7%
180−190
+66.7%
Counter-Strike 2 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
Cyberpunk 2077 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%
Dota 2 120−130
−70.5%
220−230
+70.5%
Far Cry 5 100−110
−68.3%
170−180
+68.3%
Fortnite 180−190
−66.7%
300−310
+66.7%
Forza Horizon 4 200−210
−67.5%
350−400
+67.5%
Forza Horizon 5 100−110
−68.2%
180−190
+68.2%
Grand Theft Auto V 120−130
−71.9%
220−230
+71.9%
Metro Exodus 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
−72.7%
190−200
+72.7%
Red Dead Redemption 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
−67.8%
250−260
+67.8%
Valorant 170−180
−70.6%
290−300
+70.6%
World of Tanks 270−280
−61.3%
450−500
+61.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−66.7%
180−190
+66.7%
Counter-Strike 2 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
Cyberpunk 2077 90−95
−64.8%
150−160
+64.8%
Dota 2 120−130
−70.5%
220−230
+70.5%
Far Cry 5 100−110
−68.3%
170−180
+68.3%
Forza Horizon 4 200−210
−67.5%
350−400
+67.5%
Forza Horizon 5 100−110
−68.2%
180−190
+68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−71.4%
120−130
+71.4%
Valorant 170−180
−70.6%
290−300
+70.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Dota 2 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%
Grand Theft Auto V 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
World of Tanks 260−270
−67.9%
450−500
+67.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Far Cry 5 130−140
−69.1%
230−240
+69.1%
Forza Horizon 4 120−130
−69.4%
210−220
+69.4%
Forza Horizon 5 70−75
−69%
120−130
+69%
Metro Exodus 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Valorant 130−140
−67.9%
230−240
+67.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Dota 2 85−90
−64.7%
140−150
+64.7%
Grand Theft Auto V 85−90
−64.7%
140−150
+64.7%
Metro Exodus 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 141
−70.2%
240−250
+70.2%
Red Dead Redemption 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−64.7%
140−150
+64.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−70%
85−90
+70%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Dota 2 85−90
−64.7%
140−150
+64.7%
Far Cry 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 4 70−75
−69%
120−130
+69%
Forza Horizon 5 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%
Valorant 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.75 71.03
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.