GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
58.41

RTX 5090 Mobile vượt qua RTX 4060 Ti 16 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4120
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.5553.07
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng435210496
Tần số nhân2310 MHz990 MHz
Tần số Boost2535 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs48128
TMUs136328
Tensor Cores136328
Ray Tracing Cores3482

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 58.41
RTX 5090 Mobile 72.69
+24.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22725
RTX 5090 Mobile 28280
+24.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD173
−21.4%
210−220
+21.4%
1440p92
−19.6%
110−120
+19.6%
4K55
−18.2%
65−70
+18.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.88không có dữ liệu
1440p5.42không có dữ liệu
4K9.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 259
−15.8%
300−310
+15.8%
Counter-Strike 2 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Cyberpunk 2077 176
−19.3%
210−220
+19.3%
Atomic Heart 198
−21.2%
240−250
+21.2%
Battlefield 5 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
Counter-Strike 2 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Cyberpunk 2077 137
−24.1%
170−180
+24.1%
Far Cry 5 191
−20.4%
230−240
+20.4%
Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Forza Horizon 5 160−170
−24.2%
200−210
+24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
Valorant 290−300
−17.1%
350−400
+17.1%
Atomic Heart 117
−19.7%
140−150
+19.7%
Battlefield 5 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
Counter-Strike 2 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 115
−21.7%
140−150
+21.7%
Far Cry 5 182
−20.9%
220−230
+20.9%
Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Forza Horizon 5 160−170
−24.2%
200−210
+24.2%
Grand Theft Auto V 163
−22.7%
200−210
+22.7%
Metro Exodus 130
−23.1%
160−170
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
−11.1%
300−310
+11.1%
Valorant 290−300
−17.1%
350−400
+17.1%
Battlefield 5 150−160
−19.5%
190−200
+19.5%
Counter-Strike 2 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Cyberpunk 2077 103
−16.5%
120−130
+16.5%
Far Cry 5 171
−22.8%
210−220
+22.8%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−24.3%
220−230
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Valorant 290−300
−17.1%
350−400
+17.1%
Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%
Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−14.8%
450−500
+14.8%
Grand Theft Auto V 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Metro Exodus 79
−20.3%
95−100
+20.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 300−350
−18%
400−450
+18%
Battlefield 5 130−140
−20.3%
160−170
+20.3%
Cyberpunk 2077 62
−21%
75−80
+21%
Far Cry 5 127
−18.1%
150−160
+18.1%
Forza Horizon 4 170−180
−21.4%
210−220
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Fortnite 150−160
−20%
180−190
+20%
Atomic Heart 45−50
−17%
55−60
+17%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Grand Theft Auto V 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Metro Exodus 48
−14.6%
55−60
+14.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−20.3%
95−100
+20.3%
Valorant 300−350
−12.9%
350−400
+12.9%
Battlefield 5 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Cyberpunk 2077 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 120−130
−21%
150−160
+21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Fortnite 75−80
−20.3%
95−100
+20.3%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.41 72.69
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
1128 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
65 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.